You are here

Số Zip 5: 19010 - BRYN MAWR, PA

Mã ZIP code 19010 là mã bưu chính năm BRYN MAWR, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 19010. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 19010. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 19010, v.v.

Mã Bưu 19010 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 19010 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
PA - PennsylvaniaDelaware CountyBRYN MAWR19010
PA - PennsylvaniaMontgomery CountyBRYN MAWR19010

📌Nó có nghĩa là mã zip 19010 ở khắp các quận / thành phố.

Mã zip cộng 4 cho 19010 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

19010 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 19010 là gì? Mã ZIP 19010 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 19010. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
19010-0001 PO BOX 1 (From 1 To 80), BRYN MAWR, PA
19010-0081 PO BOX 81 (From 81 To 88), BRYN MAWR, PA
19010-0090 PO BOX 90 (From 90 To 100), BRYN MAWR, PA
19010-0101 PO BOX 101 (From 101 To 108), BRYN MAWR, PA
19010-0110 PO BOX 110, BRYN MAWR, PA
19010-0111 PO BOX 111 (From 111 To 115), BRYN MAWR, PA
19010-0120 PO BOX 120, BRYN MAWR, PA
19010-0121 PO BOX 121 (From 121 To 128), BRYN MAWR, PA
19010-0130 PO BOX 130 (From 130 To 140), BRYN MAWR, PA
19010-0141 PO BOX 141 (From 141 To 220), BRYN MAWR, PA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 19010 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 19010

img_house_features

BRYN MAWR là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 19010. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng BRYN MAWR.

  • BRYN MAWR Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 16 N BRYN MAWR AVE, BRYN MAWR, PA, 19010-9998

    điện thoại 610-525-2201

    *Có chỗ đậu xe trên đường phố

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 19010

Mỗi chữ số của Mã ZIP 19010 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 19010

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 19010

img_postcode

Mã ZIP code 19010 có 3,141 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 19010.

ZIP Code:19010

Mã Bưu 19010 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 19010 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BRYN MAWR, Delaware County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 19010 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 19085, 19041, 19088, 19003, và 19080, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 19010 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
190851.754
190412.547
190883.062
190033.917
190804.937
190354.974
190895.069
190835.904
190966.145
190086.228
194286.283
190726.387
194296.442
190876.867
190667.646
193337.909
194058.319
191518.402
191278.948
194068.999
190269.032
194449.088
191289.095
190829.119
190049.2
190739.997
1931210.432
1913110.447
1906410.542
1940410.549
1940710.549
1940810.549
1940910.549
1941510.549
1913910.999
1948411.062
1946211.114
1911811.18
1902811.588
1940111.604
1905011.776
1901812.091
1912912.587
1911912.595
1930113.055
1914413.098
1914313.116
1906513.168
1909113.168
1903713.174
1907013.25
1902313.297
1910413.561
1903113.645
1909813.813
1912113.839
1948114.014
1948214.014
1949314.014
1949414.014
1949514.014
1949614.014
1913214.138
1906314.181
1903614.235
1904314.274
1914214.396
1908114.525
1940314.675
1915014.72
1903914.883
1913014.913
1913815.017
1942415.06
1907915.21
1942215.237
1903315.24
1908615.459
1903815.662
1910315.677
1907515.696
1907415.844
1903215.849
1907615.852
1945615.869
1914115.926
1914615.96
1939716.036
1939816.036
1939916.036
1914016.036
1917616.066
1903416.242
1910816.538
1910216.555
1915516.618
1916016.618
1916116.618
1916216.618
1917016.618
1917116.618
1917216.618
1917316.618
1917516.618
1917716.618
1917816.618
1917916.618
1918116.618
1918216.618
1918316.618
1918416.618
1918516.618
1918716.618
1918816.618
1919116.618
1919216.618
1919316.618
1919416.618
1919616.618
1919716.618
1924416.618
1925516.618
1901916.625
1909216.645
1909316.645
1909916.645
1910116.645
1910516.645
1911016.745
1909516.784
1913316.8
1915316.835
1909416.906
1912216.914
1910717.075
1919017.089
1919517.089
1912617.132
1935517.165
1914517.323
1907817.379
1912317.671
1905217.782
1910917.837
1943218.237
1901518.303
1902918.311
1910618.323
1911318.368
1943718.394
1912018.417
1902718.425
1914718.471
1902218.611
1912518.87
1945318.965
1934219.134
1901719.349
1949019.429
1902519.471
1942619.517
1931919.619
1934519.711
1946019.736
1947719.786
1901219.798
1901619.854
1901419.929
0810219.959
1914820.124
1948620.188
1900220.19
1912420.416
1913420.449
1900120.67
1943620.737
1904620.777
1942320.882
1901320.951
1945520.962
1911221.062
0810121.405
1939521.544
1937321.611
0810321.652
0806321.726
1911121.996
1913722.29
0810522.384
1944622.457
1933922.473
1934022.473
0810422.572
1914922.625
1933122.653
1909022.653
1943022.665
1947422.741
0802722.79
1945422.913
1938122.92
1944223.454
0806623.597
1893623.624
1906023.679
1906123.679
0811023.739
0803023.801
1904423.889
0808623.9
1944324.04
0809324.123
1938024.125
1913524.25
0801424.468
1935324.555
0810924.749
1915224.843
img_return_top

trường đại học trong Mã ZIP 19010

img_university

Bệnh viện trong Mã ZIP 19010

img_hospital
BRYN MAWR HOSPITAL là số bệnh viện duy nhất trong Mã ZIP 19010. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ và số điện thoại, loại bệnh viện bên dưới. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về BRYN MAWR HOSPITAL.
  • BRYN MAWR HOSPITAL
    điện thoại: (610) 526-3000
    Kiểu: Acute Care Hospitals
    ĐịA Chỉ: 130 SOUTH BRYN MAWR AVE, BRYN MAWR PA 19010, USA

viện bảo tàng trong Mã ZIP 19010

img_museum

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19010 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐường PhốThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
PENNSYLVANIA STATE COMMITTEE OF THE NATIONAL MUSEUM424 FISHERS ROADBRYN MAWR PA19010
BRYN MAWR CAMPUS ARBORETUM101 NORTH MERION AVEBRYN MAWR PA19010(610) 526-5000
BRYN MAWR��??ART AND ARTIFACT COLLECTIONS101 NORTH MERION AVEBRYN MAWR PA19010(610) 526-5000
LAWRENCE GALLERY1400 MONTGOMERY AVEROSEMONT PA19010

Thư viện trong Mã ZIP 19010

img_library
LUDINGTON PUBLIC LIBRARY là số library duy nhất trong Mã ZIP 19010. You can find the address and phone number below. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về LUDINGTON PUBLIC LIBRARY.

Trường học trong Mã ZIP 19010

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19010 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Harriton Senior High School 600 N Ithan AveBryn Mawr Pennsylvania9-1219010
Ithan El Sch 695 Clyde RdBryn Mawr PennsylvaniaKG-519010
Coopertown El Sch 800 Coopertown RdBryn Mawr PennsylvaniaKG-519010
Số Zip 5: 19010 - BRYN MAWR

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận