Số Zip 5: 08109 - MERCHANTVILLE, PENNSAUKEN, NJ
Mã ZIP code 08109 là mã bưu chính năm MERCHANTVILLE, NJ. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 08109. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 08109. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 08109, v.v.
Mã Bưu 08109 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 08109 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
NJ - New Jersey | Camden County | MERCHANTVILLE | 08109 |
NJ - New Jersey | Camden County | PENNSAUKEN | 08109 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 08109 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 08109 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
08109 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 08109 là gì? Mã ZIP 08109 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 08109. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
08109-0001 | 2500 MCCLELLAN AVE STE 300, PENNSAUKEN, NJ |
08109-0011 | PO BOX 1411 (From 1411 To 1428), MERCHANTVILLE, NJ |
08109-0101 | PO BOX 1101 (From 1101 To 1120), MERCHANTVILLE, NJ |
08109-0121 | PO BOX 1121 (From 1121 To 1180), MERCHANTVILLE, NJ |
08109-0181 | PO BOX 1181 (From 1181 To 1240), MERCHANTVILLE, NJ |
08109-0241 | PO BOX 1241 (From 1241 To 1300), MERCHANTVILLE, NJ |
08109-0301 | PO BOX 1301 (From 1301 To 1340), MERCHANTVILLE, NJ |
08109-0341 | PO BOX 1341 (From 1341 To 1378), MERCHANTVILLE, NJ |
08109-0381 | PO BOX 1381 (From 1381 To 1404), MERCHANTVILLE, NJ |
08109-0431 | PO BOX 1431 (From 1431 To 1434), MERCHANTVILLE, NJ |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 08109
MERCHANTVILLE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 08109. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng MERCHANTVILLE.
-
MERCHANTVILLE Bưu điện
ĐịA Chỉ 22 W MAPLE AVE, MERCHANTVILLE, NJ, 08109-9998
điện thoại 856-963-6597
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 08109 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 08109
Mã Bưu 08109 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ MERCHANTVILLE, Camden County, New Jersey. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 08109 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 08110, 08105, 08002, 08108, và 08103, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 08109 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
08110 | 1.75 |
08105 | 2.428 |
08002 | 3.937 |
08108 | 4.056 |
08103 | 4.597 |
08102 | 5.043 |
08107 | 5.052 |
19134 | 5.388 |
19137 | 5.419 |
08101 | 5.712 |
08052 | 5.815 |
08104 | 5.846 |
19125 | 5.977 |
08065 | 6.324 |
08033 | 6.359 |
08106 | 6.61 |
19106 | 7.102 |
19123 | 7.198 |
08034 | 7.308 |
08059 | 7.564 |
19109 | 7.614 |
19135 | 7.835 |
19122 | 7.848 |
08035 | 7.865 |
19147 | 7.895 |
08076 | 7.936 |
19124 | 7.973 |
08077 | 8.12 |
08030 | 8.247 |
19133 | 8.336 |
19107 | 8.337 |
19190 | 8.442 |
19195 | 8.442 |
19108 | 8.558 |
19110 | 8.75 |
19092 | 8.804 |
19093 | 8.804 |
19099 | 8.804 |
19101 | 8.804 |
19105 | 8.804 |
19148 | 8.811 |
19019 | 8.821 |
19155 | 8.83 |
19160 | 8.83 |
19161 | 8.83 |
19162 | 8.83 |
19170 | 8.83 |
19171 | 8.83 |
19172 | 8.83 |
19173 | 8.83 |
19175 | 8.83 |
19177 | 8.83 |
19178 | 8.83 |
19179 | 8.83 |
19181 | 8.83 |
19182 | 8.83 |
19183 | 8.83 |
19184 | 8.83 |
19185 | 8.83 |
19187 | 8.83 |
19188 | 8.83 |
19191 | 8.83 |
19192 | 8.83 |
19193 | 8.83 |
19194 | 8.83 |
19196 | 8.83 |
19197 | 8.83 |
19244 | 8.83 |
19255 | 8.83 |
19102 | 8.891 |
08045 | 9.46 |
08007 | 9.617 |
08099 | 9.635 |
08031 | 9.762 |
19149 | 9.838 |
19103 | 9.844 |
19140 | 10.028 |
08003 | 10.03 |
19130 | 10.053 |
19120 | 10.437 |
08057 | 10.489 |
19146 | 10.686 |
19136 | 10.765 |
19132 | 10.808 |
19121 | 10.91 |
08078 | 10.99 |
08049 | 10.991 |
19112 | 11.327 |
19104 | 11.718 |
19145 | 11.815 |
08029 | 12.07 |
19141 | 12.156 |
08093 | 12.261 |
08083 | 12.27 |
08054 | 12.39 |
19152 | 12.495 |
19012 | 12.631 |
19111 | 12.705 |
19129 | 12.884 |
08075 | 13.16 |
19126 | 13.475 |
19144 | 13.602 |
08063 | 13.894 |
08084 | 13.895 |
19114 | 13.898 |
19143 | 14.298 |
19131 | 14.336 |
19027 | 14.566 |
19138 | 14.6 |
08043 | 14.665 |
19139 | 14.904 |
19142 | 15.037 |
08096 | 15.307 |
08026 | 15.413 |
19115 | 15.55 |
19119 | 15.818 |
19176 | 15.841 |
19004 | 15.855 |
08010 | 16.51 |
19150 | 16.554 |
19127 | 16.697 |
08086 | 16.735 |
08021 | 16.858 |
19095 | 16.89 |
08097 | 16.911 |
19046 | 16.927 |
19066 | 17.103 |
08053 | 17.136 |
19154 | 17.141 |
19151 | 17.145 |
08046 | 17.198 |
19050 | 17.244 |
19128 | 18.009 |
19153 | 18.02 |
19082 | 18.07 |
19023 | 18.122 |
08073 | 18.176 |
08012 | 18.372 |
19079 | 18.398 |
08066 | 18.599 |
08090 | 18.682 |
19072 | 18.709 |
19118 | 18.735 |
19096 | 18.74 |
08032 | 18.937 |
19116 | 18.94 |
19032 | 19.51 |
19038 | 19.543 |
08036 | 19.555 |
19020 | 19.659 |
08091 | 19.679 |
19006 | 19.87 |
19001 | 20.092 |
19018 | 20.155 |
08061 | 20.251 |
19113 | 20.417 |
19036 | 20.46 |
19009 | 20.82 |
19026 | 20.925 |
08051 | 21 |
19029 | 21.034 |
19021 | 21.041 |
19075 | 21.082 |
19003 | 21.222 |
19074 | 21.273 |
08080 | 21.483 |
08020 | 21.581 |
19035 | 21.61 |
08048 | 21.663 |
19083 | 21.67 |
19043 | 21.749 |
19098 | 21.766 |
19444 | 22.024 |
19031 | 22.183 |
19076 | 22.208 |
19090 | 22.807 |
19041 | 22.822 |
19025 | 22.934 |
19070 | 23.063 |
08055 | 23.347 |
19033 | 23.694 |
08016 | 23.81 |
19078 | 24.008 |
19034 | 24.105 |
19064 | 24.144 |
08027 | 24.2 |
08060 | 24.248 |
08056 | 24.313 |
19053 | 24.394 |
08009 | 24.455 |
19010 | 24.749 |
08071 | 24.961 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 08109
-
MERCHANTVILLE HISTORICAL SOCIETY
điện thoại:Kỷ luật: Xã hội Lịch sử, Bảo tồn Di tíchĐịA Chỉ: 1 WEST MAPLE AVE, MERCHANTVILL NJ 08109, USA
Thư viện trong Mã ZIP 08109
-
MERCHANTVILLE READING CENTER
điện thoại: (856) 665-3128ĐịA Chỉ: 130 SOUTH CENTRE ST, MERCHANTVILLE NJ 08109, USA
Trường học trong Mã ZIP 08109
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 08109 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Benjamin Franklin | 7201 Irving Avenue | Pennsauken | New Jersey | KG-4 | 08109 |
Camden Co Tech-pennsauken | 6008 Browning Rd | Pennsauken | New Jersey | 9-12 | 08109 |
G H Carson | 4150 Garfield Avenue | Pennsauken | New Jersey | KG-4 | 08109 |
George B. Fine | 3800 Gladwyn Ave | Pennsauken | New Jersey | PK-4 | 08109 |
Howard M Phifer M S | 8201 Park Ave | Pennsauken | New Jersey | 7-8 | 08109 |
Merchantville Elem | 130 S Centre St | Merchantville | New Jersey | PK-8 | 08109 |
Pennsauken Intermediate | 8125 Park Avenue | Pennsauken | New Jersey | 5-6 | 08109 |
Roosevelt | 5526 Wisteria Ave | Pennsauken | New Jersey | KG-4 | 08109 |
Viết bình luận