Số Zip 5: 08034 - CHERRY HILL, NJ
Mã ZIP code 08034 là mã bưu chính năm CHERRY HILL, NJ. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 08034. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 08034. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 08034, v.v.
Mã Bưu 08034 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 08034 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
NJ - New Jersey | Camden County | CHERRY HILL | 08034 |
Mã zip cộng 4 cho 08034 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
08034 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 08034 là gì? Mã ZIP 08034 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 08034. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
08034-0001 | PO BOX 1001 (From 1001 To 1006), CHERRY HILL, NJ |
08034-0004 | PO BOX 1010 (From 1010 To 1011), CHERRY HILL, NJ |
08034-0005 | PO BOX 1012 (From 1012 To 1016), CHERRY HILL, NJ |
08034-0006 | PO BOX 1020 (From 1020 To 1021), CHERRY HILL, NJ |
08034-0007 | PO BOX 1022 (From 1022 To 1026), CHERRY HILL, NJ |
08034-0008 | PO BOX 1030 (From 1030 To 1031), CHERRY HILL, NJ |
08034-0009 | PO BOX 1032 (From 1032 To 1036), CHERRY HILL, NJ |
08034-0010 | 1175 MARLKRESS RD UNIT 1150, CHERRY HILL, NJ |
08034-0011 | PO BOX 1040, CHERRY HILL, NJ |
08034-0012 | PO BOX A, CHERRY HILL, NJ |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 08034
CHERRY HILL là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 08034. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng CHERRY HILL.
-
CHERRY HILL Bưu điện
ĐịA Chỉ 1175 MARLKRESS RD, CHERRY HILL, NJ, 08034-9998
điện thoại 856-424-0093
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 08034 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 08034
Mã Bưu 08034 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CHERRY HILL, Camden County, New Jersey. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 08034 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 08003, 08002, 08033, 08052, và 08045, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 08034 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
08003 | 2.725 |
08002 | 3.39 |
08033 | 4.011 |
08052 | 4.774 |
08045 | 5.162 |
08108 | 5.793 |
08035 | 6.663 |
08106 | 6.759 |
08049 | 6.786 |
08007 | 6.851 |
08109 | 7.308 |
08107 | 7.439 |
08083 | 7.723 |
08043 | 7.794 |
08059 | 8.572 |
08026 | 8.717 |
08084 | 8.724 |
08054 | 8.824 |
08110 | 8.835 |
08057 | 8.967 |
08078 | 9.021 |
08031 | 9.392 |
08105 | 9.437 |
08099 | 9.496 |
08029 | 9.502 |
08053 | 9.828 |
08104 | 9.948 |
08103 | 10.186 |
08030 | 10.588 |
08077 | 10.61 |
08101 | 10.752 |
08065 | 11.229 |
08021 | 11.425 |
08102 | 11.736 |
08076 | 11.815 |
19137 | 12.098 |
19134 | 12.623 |
08091 | 12.725 |
19125 | 13.217 |
19148 | 13.246 |
19135 | 13.338 |
19106 | 13.449 |
19147 | 13.665 |
08093 | 13.906 |
19109 | 13.957 |
19123 | 14.028 |
08012 | 14.307 |
08075 | 14.323 |
19112 | 14.639 |
19107 | 14.727 |
08096 | 14.752 |
19190 | 14.757 |
19195 | 14.757 |
19124 | 14.82 |
19122 | 14.97 |
19136 | 14.999 |
19110 | 15.098 |
08032 | 15.159 |
19108 | 15.179 |
19092 | 15.183 |
19093 | 15.183 |
19099 | 15.183 |
19101 | 15.183 |
19105 | 15.183 |
19019 | 15.203 |
19155 | 15.211 |
19160 | 15.211 |
19161 | 15.211 |
19162 | 15.211 |
19170 | 15.211 |
19171 | 15.211 |
19172 | 15.211 |
19173 | 15.211 |
19175 | 15.211 |
19177 | 15.211 |
19178 | 15.211 |
19179 | 15.211 |
19181 | 15.211 |
19182 | 15.211 |
19183 | 15.211 |
19184 | 15.211 |
19185 | 15.211 |
19187 | 15.211 |
19188 | 15.211 |
19191 | 15.211 |
19192 | 15.211 |
19193 | 15.211 |
19194 | 15.211 |
19196 | 15.211 |
19197 | 15.211 |
19244 | 15.211 |
19255 | 15.211 |
19102 | 15.274 |
19133 | 15.621 |
08036 | 15.668 |
19149 | 15.847 |
08073 | 16.171 |
19103 | 16.212 |
08046 | 16.356 |
08055 | 16.486 |
19146 | 16.526 |
08063 | 16.612 |
19145 | 16.71 |
08097 | 16.73 |
19130 | 16.789 |
08010 | 17.174 |
08048 | 17.181 |
19140 | 17.331 |
19120 | 17.44 |
19152 | 17.716 |
08009 | 17.809 |
19114 | 17.852 |
19121 | 17.927 |
08090 | 17.968 |
19132 | 18.014 |
19104 | 18.271 |
08086 | 18.513 |
19111 | 18.791 |
19012 | 19.227 |
08080 | 19.276 |
19141 | 19.364 |
08081 | 19.524 |
08004 | 20.073 |
19143 | 20.141 |
19129 | 20.156 |
19142 | 20.32 |
19126 | 20.475 |
19176 | 20.487 |
08066 | 20.591 |
19154 | 20.701 |
19115 | 20.72 |
08051 | 20.884 |
19144 | 20.909 |
08061 | 20.99 |
19131 | 21.248 |
19139 | 21.29 |
08060 | 21.333 |
19027 | 21.335 |
19138 | 21.779 |
19021 | 22.007 |
19020 | 22.109 |
19153 | 22.261 |
08020 | 22.541 |
08071 | 22.696 |
08018 | 22.852 |
19050 | 22.929 |
19004 | 23.018 |
19079 | 23.078 |
19119 | 23.105 |
08016 | 23.24 |
19046 | 23.271 |
19023 | 23.324 |
19116 | 23.353 |
19150 | 23.7 |
19151 | 23.728 |
19095 | 23.828 |
19127 | 23.933 |
19032 | 23.972 |
19066 | 24.084 |
19113 | 24.181 |
19082 | 24.276 |
19029 | 24.825 |
Thư viện trong Mã ZIP 08034
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 08034 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CHERRY HILL FREE PUBLIC LIBRARY | 1100 KINGS HIGHWAY NORTH | CHERRY HILL | NJ | 08034 | (856) 667-0300 |
CHERRY HILL FREE PUBLIC LIBRARY | 1100 KINGS HIGHWAY NORTH | CHERRY HILL | NJ | 08034 | (609) 667-0300 |
Trường học trong Mã ZIP 08034
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 08034 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
A. Russell Knight | Old Carriage Rd | Cherry Hill | New Jersey | KG-5 | 08034 |
Alternative High School | Malberg Building | Cherry Hill | New Jersey | UG-UG | 08034 |
Barclay School | 1200 Winston Way | Cherry Hill | New Jersey | PK-PK | 08034 |
Cherry Hill High - West | Chapel Ave | Cherry Hill | New Jersey | 9-12 | 08034 |
Clara Barton | Rhode Island Ave | Cherry Hill | New Jersey | KG-5 | 08034 |
James Johnson | Kresson Rd | Cherry Hill | New Jersey | KG-5 | 08034 |
John A Carusi Middle Sch | Roosevelt Dr | Cherry Hill | New Jersey | 6-8 | 08034 |
Kingston | Kingston Rd | Cherry Hill | New Jersey | KG-5 | 08034 |
Thomas Paine Elementary | Church Rd | Cherry Hill | New Jersey | KG-5 | 08034 |
Viết bình luận