Số Zip 5: 19810 - WILMINGTON, DE
Mã ZIP code 19810 là mã bưu chính năm WILMINGTON, DE. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 19810. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 19810. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 19810, v.v.
Mã Bưu 19810 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 19810 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
DE - Delaware | New Castle County | WILMINGTON | 19810 |
Mã zip cộng 4 cho 19810 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
19810 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 19810 là gì? Mã ZIP 19810 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 19810. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
19810-1000 | 52 (From 52 To 98 Even) FARVEL RD, WILMINGTON, DE |
19810-1002 | 3216 (From 3216 To 3298 Even) NAAMANS RD, WILMINGTON, DE |
19810-1003 | 3201 (From 3201 To 3299 Odd) NAAMANS RD, WILMINGTON, DE |
19810-1004 | 3200 (From 3200 To 3214 Even) NAAMANS RD, WILMINGTON, DE |
19810-1005 | 901 (From 901 To 999 Odd) ALPHA RD, WILMINGTON, DE |
19810-1006 | 900 (From 900 To 998 Even) ALPHA RD, WILMINGTON, DE |
19810-1007 | 1001 (From 1001 To 1099 Odd) ALPHA RD, WILMINGTON, DE |
19810-1009 | 3500 NAAMANS RD, WILMINGTON, DE |
19810-1009 | 3500 NAAMANS RD STE 1 (From 1 To 4 Both of Odd and Even), WILMINGTON, DE |
19810-1011 | 2701 (From 2701 To 2799 Odd) BELLOWS CT, WILMINGTON, DE |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 19810
TALLEYVILLE CARRIER ANNEX là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 19810. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng TALLEYVILLE CARRIER ANNEX.
-
TALLEYVILLE CARRIER ANNEX Bưu điện
ĐịA Chỉ 3505 SILVERSIDE RD STE 103, WILMINGTON, DE, 19810-9998
điện thoại 302-478-3201
*Không có chỗ đậu xe
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 19810 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 19810
Mã Bưu 19810 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ WILMINGTON, New Castle County, Delaware. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 19810 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 19803, 19060, 19061, 19703, và 19809, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 19810 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
19803 | 3.382 |
19060 | 4.321 |
19061 | 4.321 |
19703 | 5.525 |
19809 | 5.639 |
19732 | 6.423 |
19802 | 6.742 |
19850 | 7.34 |
19806 | 7.806 |
19339 | 7.934 |
19340 | 7.934 |
19331 | 7.955 |
19710 | 8.159 |
19014 | 8.341 |
19880 | 8.454 |
19884 | 8.497 |
19885 | 8.497 |
19886 | 8.497 |
19890 | 8.497 |
19891 | 8.497 |
19892 | 8.497 |
19893 | 8.497 |
19894 | 8.497 |
19895 | 8.497 |
19896 | 8.497 |
19897 | 8.497 |
19898 | 8.497 |
19899 | 8.497 |
19017 | 8.754 |
19317 | 8.889 |
19735 | 9.232 |
19807 | 9.626 |
19052 | 10 |
19342 | 10.228 |
19801 | 10.597 |
19805 | 10.623 |
19373 | 10.713 |
19013 | 11.03 |
19015 | 11.382 |
08067 | 11.918 |
19319 | 12.222 |
19357 | 12.471 |
19736 | 12.566 |
08014 | 12.738 |
08069 | 12.988 |
19016 | 13.265 |
19395 | 13.483 |
19063 | 13.582 |
19366 | 14.072 |
08023 | 14.099 |
08085 | 14.2 |
19086 | 14.273 |
19039 | 14.59 |
19804 | 14.744 |
19037 | 15.039 |
19065 | 15.051 |
19091 | 15.051 |
19094 | 15.109 |
19382 | 15.317 |
19022 | 15.462 |
19707 | 15.739 |
19383 | 16.229 |
19081 | 16.28 |
19808 | 16.393 |
19078 | 16.778 |
19033 | 17.323 |
19721 | 17.869 |
19381 | 18.063 |
08027 | 18.2 |
19028 | 18.33 |
19070 | 18.49 |
19076 | 18.636 |
19397 | 18.738 |
19398 | 18.738 |
19399 | 18.738 |
19348 | 18.882 |
19064 | 19.033 |
19043 | 19.36 |
19098 | 19.469 |
19074 | 19.552 |
19073 | 19.697 |
19029 | 19.885 |
08070 | 20.45 |
19113 | 20.524 |
19036 | 20.602 |
19720 | 20.925 |
19032 | 21.298 |
19380 | 21.435 |
19374 | 21.542 |
19375 | 21.573 |
19008 | 21.588 |
19018 | 21.596 |
08056 | 21.89 |
19311 | 22.207 |
19711 | 22.375 |
19079 | 22.469 |
19026 | 22.552 |
19153 | 22.772 |
19023 | 23.173 |
19713 | 23.32 |
19083 | 24.322 |
19345 | 24.404 |
08020 | 24.454 |
19312 | 24.507 |
08066 | 24.622 |
19050 | 24.73 |
19714 | 24.793 |
19176 | 24.966 |
Trường học trong Mã ZIP 19810
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19810 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Brandywood Elementary School | 2115 Anson Road | Wilmington | Delaware | KG-3 | 19810 |
Forwood Elementary School | 1900 Westminster Drive | Wilmington | Delaware | KG-3 | 19810 |
Hanby Middle School | 2523 Berwyn Road | Wilmington | Delaware | 7-8 | 19810 |
Lancashire Elementary School | 2000 Naamans Road | Wilmington | Delaware | KG-3 | 19810 |
Talley Middle School | 1110 Cypress Road | Wilmington | Delaware | 7-8 | 19810 |
Viết bình luận