Số Zip 5: 19717 - NEWARK, DE
Mã ZIP code 19717 là mã bưu chính năm NEWARK, DE. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 19717. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 19717. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 19717, v.v.
Mã Bưu 19717 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 19717 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
DE - Delaware | NEWARK | 19717 | |
DE - Delaware | New Castle County | NEWARK | 19717 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 19717 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 19717 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
19717 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 19717 là gì? Mã ZIP 19717 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 19717. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
19717-1100 | 111 CHRISTIANA DR, NEWARK, DE |
19717-1101 | 111 CHRISTIANA DR, NEWARK, DE |
19717-1102 | 111 CHRISTIANA DR RM 139A (From 139A To 139B Both of Odd and Even), NEWARK, DE |
19717-1102 | 111 CHRISTIANA DR RM 144A (From 144A To 144B Both of Odd and Even), NEWARK, DE |
19717-1102 | 111 CHRISTIANA DR RM 140A (From 140A To 140B Both of Odd and Even), NEWARK, DE |
19717-1102 | 111 CHRISTIANA DR RM 122 (From 122 To 133 Both of Odd and Even), NEWARK, DE |
19717-1102 | 111 CHRISTIANA DR RM 135A (From 135A To 135B Both of Odd and Even), NEWARK, DE |
19717-1102 | 111 CHRISTIANA DR RM 146A (From 146A To 146B Both of Odd and Even), NEWARK, DE |
19717-1102 | 122 GEORGE READ HALL, NEWARK, DE |
19717-1102 | 111 CHRISTIANA DR RM 137A (From 137A To 137B Both of Odd and Even), NEWARK, DE |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 19717 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 19717
Mã Bưu 19717 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ NEWARK, , Delaware. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 19717 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 19715, 19712, 19718, 19725, và 19726, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 19717 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
19715 | 0.79 |
19712 | 0.967 |
19718 | 0.967 |
19725 | 0.967 |
19726 | 0.967 |
19716 | 1.285 |
19714 | 1.942 |
19711 | 3.663 |
19713 | 4.883 |
21920 | 6.803 |
19347 | 8.698 |
19702 | 9.343 |
19808 | 9.418 |
19350 | 9.733 |
19351 | 10.68 |
21916 | 10.87 |
19701 | 11.11 |
21922 | 11.284 |
19804 | 12.194 |
21921 | 12.374 |
19707 | 12.487 |
19708 | 14.151 |
19360 | 14.433 |
19736 | 14.518 |
19352 | 15.091 |
19311 | 15.127 |
19374 | 15.192 |
19805 | 15.623 |
19720 | 15.746 |
19346 | 16.696 |
19721 | 16.737 |
19807 | 17.05 |
19733 | 17.535 |
19710 | 17.747 |
19735 | 17.848 |
19806 | 18.467 |
19390 | 18.849 |
19318 | 19.044 |
19884 | 19.184 |
19885 | 19.184 |
19886 | 19.184 |
19890 | 19.184 |
19891 | 19.184 |
19892 | 19.184 |
19893 | 19.184 |
19894 | 19.184 |
19895 | 19.184 |
19896 | 19.184 |
19897 | 19.184 |
19898 | 19.184 |
19899 | 19.184 |
19880 | 19.186 |
19706 | 19.451 |
19732 | 19.57 |
19850 | 19.597 |
19348 | 19.843 |
21901 | 20.719 |
19357 | 20.825 |
19801 | 20.913 |
19802 | 21.144 |
19363 | 22.057 |
21915 | 22.272 |
19803 | 22.432 |
08070 | 22.654 |
21914 | 22.913 |
19375 | 23.023 |
19317 | 23.275 |
08023 | 23.337 |
19809 | 24.671 |
19709 | 24.808 |
21911 | 24.88 |
19731 | 24.95 |
Viết bình luận