Thành Phố: NEW BRUNSWICK, NJ - Mã Bưu
NEW BRUNSWICK Mã ZIP là 08901, 08903, 08906, v.v. Trang này chứa NEW BRUNSWICK danh sách Mã ZIP 9 chữ số, NEW BRUNSWICK dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và NEW BRUNSWICK địa chỉ ngẫu nhiên.
NEW BRUNSWICK Mã Bưu
NEW BRUNSWICK Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho NEW BRUNSWICK, New Jersey là gì? Dưới đây là danh sách NEW BRUNSWICK ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | NEW BRUNSWICK ĐịA Chỉ |
---|---|
08901-1000 | 65 HUNTINGTON ST APT 1 (From 1 To 4 Both of Odd and Even), NEW BRUNSWICK, NJ |
08901-1002 | 12 (From 12 To 38 Even) HUNTINGTON ST, NEW BRUNSWICK, NJ |
08901-1003 | 82 (From 82 To 198 Even) HUNTINGTON ST, NEW BRUNSWICK, NJ |
08901-1004 | 16 (From 16 To 98 Even) LAFAYETTE ST, NEW BRUNSWICK, NJ |
08901-1006 | 4 (From 4 To 22 Even) RICHARDSON ST, NEW BRUNSWICK, NJ |
08901-1008 | 2 (From 2 To 98 Even) LANDING LN, NEW BRUNSWICK, NJ |
08901-1009 | 1 (From 1 To 99) PARKVIEW DR, NEW BRUNSWICK, NJ |
08901-1010 | 800 (From 800 To 898 Even) GEORGE ST, NEW BRUNSWICK, NJ |
08901-1011 | 1050 GEORGE ST APT 1O, NEW BRUNSWICK, NJ |
08901-1012 | 1051 GEORGE ST, NEW BRUNSWICK, NJ |
- Trang 1
- ››
NEW BRUNSWICK Bưu điện
NEW BRUNSWICK có 2 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
HANDY STREET | 333 HANDY ST | NEW BRUNSWICK | 732-545-8148 | 08901-9997 |
NEW BRUNSWICK | 86 BAYARD ST | NEW BRUNSWICK | 732-545-6819 | 08901-2169 |
NEW BRUNSWICK Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ NEW BRUNSWICK, New Jersey. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
NJ - New Jersey-
Quận:
CountyFIPS: 34023 - Middlesex County Tên Thành Phố:
NEW BRUNSWICK- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong NEW BRUNSWICK
NEW BRUNSWICK Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
NEW BRUNSWICK Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của NEW BRUNSWICK vào năm 2010 và 2020.
- ·NEW BRUNSWICK Dân Số 2020: 55,960
- ·NEW BRUNSWICK Dân Số 2010: 54,887
NEW BRUNSWICK viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của NEW BRUNSWICK - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
RUTGERS GEOLOGY MUSEUM HAMILTON-NEW BRNS | 71 HAMILTON ST | NEW BRUNSWICK | NJ | 08901 | (732) 932-7243 |
NEW JERSEY MUSEUM OF AGRICULTURE | 103 COLLEGE FARM RD | NEW BRUNSWICK | NJ | 08901 | (732) 214-0077 |
JANE VOORHEES ZIMMERLI ART MUSEUM | 71 HAMILTON STREET | NEW BRUNSWICK | NJ | 08901 | (732) 932-7237 |
NEW BRUNSWICK HISTORICAL SOCIETY | 60 LIVINGSTON AVE | NEW BRUNSWICK | NJ | 08901-2520 | |
WILLIAM H. JOHNSON HOUSE | 52 WELTON STREET | NEW BRUNSWICK | NJ | 08901 | (732) 247-1451 |
JEWISH HISTORICAL SOCIETY OF CENTRAK NEW JERSEY | 222 LIVINGSTON AVENUE | NEW BRUNSWICK | NJ | 08901 | (732) 249-4894 |
GEOLOGY HALL | 85 SOMERSET STREET | NEW BRUNSWICK | NJ | 08901 | (732) 932-7243 |
RUTGERS UNIVERSITY RESEARCH AND DISPLAY GARDENS | 112 RYDERS LANE | NEW BRUNSWICK | NJ | 08901 | (732) 932-8451 |
PAUL ROBESON ART GALLERIES | 350 DOCTOR MARTIN LUTHER KING JUNIOR BOULEVARD | NEW BRUNSWICK | NJ | 07102 | (973) 353-1610 |
ZIMMERLI ART MUSEUM | 71 HAMILTON STREET | NEW BRUNSWICK | NJ | 08901 | (732) 932-7237 |
NEW BRUNSWICK Thư viện
Đây là danh sách các trang của NEW BRUNSWICK - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
NEW BRUNSWICK FREE PUB. LIB. | 60 LIVINGSTON AVENUE | NEW BRUNSWICK | NJ | 08901 | (201) 745-5108 |
NEW BRUNSWICK FREE PUBLIC LIBRARY | 60 LIVINGSTON AVENUE | NEW BRUNSWICK | NJ | 08901 | (732) 745-5108 |
NEW BRUNSWICK Trường học
Đây là danh sách các trang của NEW BRUNSWICK - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
A Chester Redshaw | 216 Livingston Avenue | New Brunswick | New Jersey | KG-8 | 08901 |
Alternative School | C/o Po Box 2683 | New Brunswick | New Jersey | 8-12 | 08903 |
Greater Brunswick Cs | 115 Commercial Avenue | New Brunswick | New Jersey | KG-8 | 08901 |
Lincoln | 66 Bartlett Street | New Brunswick | New Jersey | PK-8 | 08901 |
Livingston | 207 Delevan Street | New Brunswick | New Jersey | KG-8 | 08901 |
Lord Stirling | 43 Carman St | New Brunswick | New Jersey | KG-8 | 08901 |
Mckinley Comm | 43 Van Dyke Ave | New Brunswick | New Jersey | KG-8 | 08901 |
Mdsex Cty Voc N Brunswick | 256 Easton Avenue | New Brunswick | New Jersey | UG-UG | 08901 |
New Brunswick High | 1125 Livingston Avenue | New Brunswick | New Jersey | 8-12 | 08901 |
Paul Robeson Comm | 199 Commercial Ave | New Brunswick | New Jersey | KG-8 | 08901 |
Roosevelt Elem | 83 Livingston Ave | New Brunswick | New Jersey | KG-8 | 08901 |
Woodrow Wilson | 133 Tunison Rd | New Brunswick | New Jersey | PK-8 | 08901 |
Viết bình luận