Thành Phố: HAWTHORNE, NJ - Mã Bưu
HAWTHORNE Mã ZIP là 07506, 07507, v.v. Trang này chứa HAWTHORNE danh sách Mã ZIP 9 chữ số, HAWTHORNE dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và HAWTHORNE địa chỉ ngẫu nhiên.
HAWTHORNE Mã Bưu
HAWTHORNE Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho HAWTHORNE, New Jersey là gì? Dưới đây là danh sách HAWTHORNE ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | HAWTHORNE ĐịA Chỉ |
---|---|
07506-1000 | 101 (From 101 To 199 Odd) LEE AVE, HAWTHORNE, NJ |
07506-1001 | 1 (From 1 To 23 Odd) CATHY AVE, HAWTHORNE, NJ |
07506-1002 | 2 (From 2 To 98 Even) CATHY AVE, HAWTHORNE, NJ |
07506-1003 | 1 (From 1 To 99 Odd) DEVOE PL, HAWTHORNE, NJ |
07506-1004 | 2 (From 2 To 98 Even) DEVOE PL, HAWTHORNE, NJ |
07506-1005 | 1 (From 1 To 99 Odd) HENRY AVE, HAWTHORNE, NJ |
07506-1006 | 2 (From 2 To 98 Even) HENRY AVE, HAWTHORNE, NJ |
07506-1007 | 1 (From 1 To 43 Odd) KAYWIN AVE, HAWTHORNE, NJ |
07506-1008 | 2 (From 2 To 98 Even) KAYWIN AVE, HAWTHORNE, NJ |
07506-1009 | 108 (From 108 To 198 Even) LEE AVE, HAWTHORNE, NJ |
- Trang 1
- ››
HAWTHORNE Bưu điện
HAWTHORNE có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
HAWTHORNE Bưu điện
ĐịA Chỉ 226 DIAMOND BRIDGE AVE, HAWTHORNE, NJ, 07506-9998
điện thoại 973-423-2493
*Bãi đậu xe có sẵn
HAWTHORNE Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HAWTHORNE, New Jersey. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
NJ - New Jersey-
Quận:
CountyFIPS: 34031 - Passaic County Tên Thành Phố:
HAWTHORNE- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong HAWTHORNE
HAWTHORNE Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
HAWTHORNE Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của HAWTHORNE vào năm 2010 và 2020.
- ·HAWTHORNE Dân Số 2020: 18,770
- ·HAWTHORNE Dân Số 2010: 18,794
HAWTHORNE viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của HAWTHORNE - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
HAWTHORNE HISTORICAL SOCIETY | 3901 EL SEGUNDO BOULEVARD | HAWTHORNE | CA | 90250-4603 | |
HAWTHORNE MUSEUM HISTORICAL | 7225 SE 221ST ST | HAWTHORNE | FL | 32640 | (352) 481-4491 |
HAWTHORNE ORDNANCE MUSEUM | PO BOX 2008 | HAWTHORNE | NV | 89415-2008 | (775) 945-5400 |
HAWTHORNE HISTORICAL SOCIETY | 124 HIGHVIEW TERR | HAWTHORNE | NJ | 07506-3112 | |
SING SING MUSEUM | 245 SAW MILL RIVER ROAD | HAWTHORNE | NY | 10532 |
HAWTHORNE Thư viện
Đây là danh sách các trang của HAWTHORNE - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
HAWTHORNE BRANCH | 6640 SE 221ST STREET | HAWTHORNE | FL | 32640 | (352) 481-1920 |
HAWTHORNE LIBRARY | 12700 GREVILLEA AVE. | HAWTHORNE | CA | 90250 | (310) 679-8193 |
LOUIS BAY 2ND LIBRARY | 345 LAFAYETTE AVENUE | HAWTHORNE | NJ | 07506 | (973) 427-5745 |
LOUIS BAY 2ND LIBRARY & COMM. CTR. | 345 LAFAYETTE AVENUE | HAWTHORNE | NJ | 07506 | (201) 427-5745 |
MINERAL COUNTY LIBRARY | 110 1ST STREET | HAWTHORNE | NV | 89415 | (775) 945-2778 |
MINERAL COUNTY LIBRARY | 110 FIRST ST | HAWTHORNE | NV | 89415 | (775) 945-2778 |
WISEBURN LIBRARY | 5335 WEST 135TH ST. | HAWTHORNE | CA | 90250 | (310) 643-8880 |
HAWTHORNE Trường học
Đây là danh sách các trang của HAWTHORNE - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Anza (juan De) Elementary | 5234 W. 120th St. | Hawthorne | California | KG-5 | 90250 |
Bud Carson Middle | 13838 S. Yukon Avenue | Hawthorne | California | 6-8 | 90250 |
Burnett (peter) Elementary | 5403 W. 138th St. | Hawthorne | California | 3-5 | 90250 |
Cabrillo (juan) Elementary | 5309 W. 135th St. | Hawthorne | California | KG-2 | 90250 |
Cimarron Avenue Elementary | 11559 Cimarron Ave. | Hawthorne | California | KG-5 | 90250 |
Dana (richard Henry) Elementar | 13500 Aviation Blvd. | Hawthorne | California | 6-8 | 90250 |
Eucalyptus Elementary | 12044 S. Eucalyptus Ave. | Hawthorne | California | KG-5 | 90250 |
Hawthorne High | 4859 W. El Segundo Blvd. | Hawthorne | California | 9-12 | 90250 |
Hawthorne Mathematics And Science Academy | 14120 South Hawthorne Blvd. | Hawthorne | California | 9-12 | 90250 |
Hawthorne Middle | 4366 W. 129th St. | Hawthorne | California | 6-8 | 90250 |
Jefferson Elementary | 4091 W. 139th St. | Hawthorne | California | KG-6 | 90250 |
Kornblum Elementary | 3630 El Segundo Blvd. | Hawthorne | California | KG-6 | 90250 |
Prairie Vista Middle | 13600 South Prairie Ave. | Hawthorne | California | 6-8 | 90250 |
Ramona Elementary | 4617 W. 136th St. | Hawthorne | California | KG-6 | 90250 |
Washington Elementary | 4339 W. 129th St. | Hawthorne | California | KG-5 | 90250 |
Williams Elementary | 13434 S. Yukon Ave. | Hawthorne | California | 4-6 | 90250 |
York Elementary | 11838 S. York Ave. | Hawthorne | California | KG-5 | 90250 |
Zela Davis Elementary | 13435 S. Yukon Ave. | Hawthorne | California | KG-4 | 90250 |
Chester Shell Elementary School | 21633 Se 65 Avenue | Hawthorne | Florida | PK-5 | 32640 |
Hawthorne Junior & senior High School | P. O. Box 40 | Hawthorne | Florida | 6-12 | 32640 |
Ochwilla Elementary School | 299 N State Road 21 | Hawthorne | Florida | PK-5 | 32640 |
Hawthorne High | 160 Parmelee Avenue | Hawthorne | New Jersey | 9-12 | 07506 |
Lincoln Middle | 230 Hawthorne Avenue | Hawthorne | New Jersey | 6-8 | 07506 |
Roosevelt | 30 Roosevelt Avenue | Hawthorne | New Jersey | KG-5 | 07506 |
Thomas Jefferson | 249 Goffle Hill Road | Hawthorne | New Jersey | KG-5 | 07507 |
Washington | 152 Mohawk Avenue | Hawthorne | New Jersey | KG-5 | 07506 |
Hawthorne Elem Junior High School | 1301 W. First St | Hawthorne | Nevada | 4-8 | 89415 |
Hawthorne Primary | Po Box 1540 | Hawthorne | Nevada | PK-3 | 89415 |
Mina Elem | Po Box 1540 | Hawthorne | Nevada | 7-12 | 89415 |
Mineral Co High School | Po Box 1540 | Hawthorne | Nevada | 89415 | |
Mineral Co Alt Education | Po Box 1550 | Hawthorne | Nevada | 9-12 | 89415 |
Hawthorne Elementary School | 225 Memorial Dr | Hawthorne | New York | KG-1 | 10532 |
Hawthorne Cedar Knolls Elementary School | 226 Linda Ave | Hawthorne | New York | 3-8 | 10532 |
Hawthorne Cedar Knolls High School | 226 Linda Ave | Hawthorne | New York | 8-12 | 10532 |
Linden Hill School | 226 Linda Ave | Hawthorne | New York | 10532 | |
Hawthorne Group Home | 40 Bradford St | Hawthorne | New York | 8-12 | 10532 |
Viết bình luận