You are here

Số Zip 5: 10805 - NEW ROCHELLE, NY

Mã ZIP code 10805 là mã bưu chính năm NEW ROCHELLE, NY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 10805. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 10805. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 10805, v.v.

Mã Bưu 10805 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 10805 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
NY - New YorkWestchester CountyNEW ROCHELLE10805

Mã zip cộng 4 cho 10805 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

10805 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 10805 là gì? Mã ZIP 10805 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 10805. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
10805-1000 626 (From 626 To 638 Even) PELHAM RD, NEW ROCHELLE, NY
10805-1001 732 (From 732 To 798 Even) PELHAM RD, NEW ROCHELLE, NY
10805-1005 640 PELHAM RD APT 6C (From 6C To 6L Both of Odd and Even), NEW ROCHELLE, NY
10805-1005 640 PELHAM RD APT 4D (From 4D To 4L Both of Odd and Even), NEW ROCHELLE, NY
10805-1005 640 PELHAM RD APT 5A (From 5A To 5L Both of Odd and Even), NEW ROCHELLE, NY
10805-1006 640 PELHAM RD APT 6A (From 6A To 6B Both of Odd and Even), NEW ROCHELLE, NY
10805-1007 640 PELHAM RD APT 3A (From 3A To 3L Both of Odd and Even), NEW ROCHELLE, NY
10805-1007 640 PELHAM RD APT 2A (From 2A To 2J Both of Odd and Even), NEW ROCHELLE, NY
10805-1007 640 PELHAM RD APT 4A (From 4A To 4C Both of Odd and Even), NEW ROCHELLE, NY
10805-1007 640 PELHAM RD APT 1A (From 1A To 1J Both of Odd and Even), NEW ROCHELLE, NY

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 10805 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 10805

Mỗi chữ số của Mã ZIP 10805 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 10805

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 10805

img_postcode

Mã ZIP code 10805 có 2,804 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 10805.

ZIP Code:10805

Mã Bưu 10805 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 10805 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ NEW ROCHELLE, Westchester County, New York. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 10805 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 10802, 10801, 10803, 10553, và 10464, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 10805 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
108021.712
108012.174
108032.283
105533.66
104643.882
104754.597
105504.621
105384.764
105524.808
105515.112
104665.398
104696.062
108046.066
107086.168
104706.881
107096.994
105437.171
107047.539
104657.678
104617.724
104677.919
107078.186
104628.655
110528.818
110249.384
104589.409
107109.605
107059.856
110509.859
1046010.127
1047210.276
1047110.321
1058310.436
1046810.487
1105110.488
1105210.488
1105310.488
1105410.488
1105510.488
1052810.56
1070110.618
1070210.693
1070310.983
1046311.042
1047311.207
1045711.334
1102711.517
1135911.635
1058011.729
1102311.858
1045312.124
1102212.161
1045912.23
1003412.394
1135712.402
1138012.411
1060512.792
1070612.824
1136012.864
1157912.965
1045613.039
1004013.161
1102113.161
1047413.444
1135613.494
1154213.526
0762013.568
1045213.592
1060613.603
1050213.606
1053013.842
1103013.874
1154713.882
1045513.955
1003313.987
1136314.055
0763214.061
1102614.452
1045114.553
0767014.555
1136114.771
1052214.832
1138114.909
1138614.909
1135414.956
1102015
1135815.037
1060115.127
1045415.27
1003915.311
1060215.375
1137115.428
1061015.433
1135215.444
0762615.574
1003215.734
1060715.878
1154815.902
1157615.924
1136215.93
0762716.086
1003016.106
1003716.114
1156016.114
0763116.143
1003116.156
1135116.162
1050316.425
1135516.552
1057316.575
1136916.576
1104216.6
1057716.618
1136416.74
0702416.744
1100516.771
1003516.853
1110516.936
1136817.148
1002717.213
1137017.239
1053317.368
1096417.403
1136517.488
1100417.641
1002617.74
1097617.754
0764817.777
0762417.79
1154517.794
1150717.823
1060417.827
1157717.939
1002917.953
1060317.988
0760518.028
1011518.085
1142618.131
0702018.174
1137218.241
1052318.542
0762118.545
1110218.553
1110318.556
0764718.6
0762818.675
1136618.748
1176518.801
1002518.817
1104018.818
1170918.85
1142718.85
0765018.91
1136718.987
1012819.045
1159619.165
0701019.341
0683619.36
1137319.385
0766619.462
1096819.537
1110619.569
1137719.599
1002819.691
1142819.713
0764019.808
1142319.834
0764119.858
1002419.899
1137519.961
1100220.062
1016220.072
1007520.073
1156820.116
1143220.131
1100120.186
1098320.244
1137420.361
0764620.38
1142420.471
1002120.534
1150120.57
1110420.578
0702220.579
0683020.636
0766020.663
1004420.755
0765720.788
1173220.877
1142920.914
0760321.096
1006521.204
1110121.258
1141521.36
1177121.413
1059521.457
1137921.498
1059121.576
1151421.59
1002321.615
0764921.732
1015521.738
1015321.871
0766121.882
1143521.884
1143121.949
1137821.982
1015121.992
1002221.997
1112022.037
1153122.093
1006922.134
1143322.145
0760222.153
1010522.155
1015022.157
1015222.234
1010622.247
1053222.253
1010722.261
1141222.296
1015422.308
1141822.309
0760122.354
1010422.382
1010322.406
1005522.415
1153022.494
1110922.521
1011122.527
1017122.537
0763022.58
1017222.61
1008122.622
1008722.622
1011222.625
1002022.629
1016722.667
0709322.674
1010122.703
1017722.73
1141122.743
1001722.758
1016622.762
0683122.771
1016922.784
0760622.819
0767522.83
1010922.833
1011422.833
0687822.84
1010222.841
1001922.842
1140522.876
1142522.876
1143922.876
1145122.876
1149922.876
1100322.907
1017022.913
1159022.997
1017323.012
1017523.046
0764323.054
1175323.076
1017423.09
1016523.124
1096223.124
1017623.129
1159923.203
1122223.238
1003623.269
1016823.369
1185323.382
0704723.395
0687023.397
1141923.415
1017823.493
1142123.525
1138523.591
0760723.61
1101023.618
1001623.681
1012023.848
1012323.855
1012223.966
1001824.011
1096024.027
1011824.113
1012124.132
1011924.134
0760824.184
1141624.21
0707424.24
1124724.255
0680724.259
1011624.261
1000124.304
1059424.345
1091324.415
0708624.429
1001024.442
1123724.468
1179124.499
1143424.506
1143624.519
1006024.602
1011024.662
0769924.67
1019924.749
1177524.75
1024224.832
1121124.834
1142024.877
0765224.911
0760424.97
1024924.994
img_return_top

Trường học trong Mã ZIP 10805

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 10805 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Isaac E. Young Middle School 270 Centre AveNew Rochelle New YorkKG-510805
Jefferson Elementary School 131 Weyman AveNew Rochelle New York9-1210805
Trinity Elementary School 180 Pelham RdNew Rochelle New YorkKG-510805
Số Zip 5: 10805 - NEW ROCHELLE

Bài bình luận

Bài bình luận

Tree removal

Tree removal

Reply

Our website only provides zip code inquiries. Your issue may need to be addressed by professionals.

Viết bình luận