Số Zip 5: 10804 - NEW ROCHELLE, NY
Mã ZIP code 10804 là mã bưu chính năm NEW ROCHELLE, NY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 10804. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 10804. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 10804, v.v.
Mã Bưu 10804 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 10804 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
NY - New York | Westchester County | NEW ROCHELLE | 10804 |
Mã zip cộng 4 cho 10804 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
10804 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 10804 là gì? Mã ZIP 10804 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 10804. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
10804-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 29), NEW ROCHELLE, NY |
10804-0031 | PO BOX 31 (From 31 To 59), NEW ROCHELLE, NY |
10804-0061 | PO BOX 61 (From 61 To 75), NEW ROCHELLE, NY |
10804-0081 | PO BOX 81 (From 81 To 123), NEW ROCHELLE, NY |
10804-0120 | PO BOX A, NEW ROCHELLE, NY |
10804-0121 | PO BOX B, NEW ROCHELLE, NY |
10804-0122 | PO BOX C, NEW ROCHELLE, NY |
10804-0123 | PO BOX D, NEW ROCHELLE, NY |
10804-0201 | PO BOX 201 (From 201 To 245), NEW ROCHELLE, NY |
10804-0251 | PO BOX 251 (From 251 To 289), NEW ROCHELLE, NY |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 10804
WYKAGYL là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 10804. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng WYKAGYL.
-
WYKAGYL Bưu điện
ĐịA Chỉ 3 QUAKER RIDGE RD, NEW ROCHELLE, NY, 10804-2807
điện thoại 914-632-7667
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 10804 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 10804
Mã Bưu 10804 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ NEW ROCHELLE, Westchester County, New York. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 10804 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 10709, 10707, 10538, 10708, và 10801, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 10804 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
10709 | 1.82 |
10707 | 3.292 |
10538 | 3.322 |
10708 | 3.702 |
10801 | 3.893 |
10543 | 4.281 |
10552 | 4.343 |
10802 | 4.354 |
10583 | 4.372 |
10710 | 5.289 |
10803 | 5.344 |
10553 | 5.37 |
10551 | 5.959 |
10805 | 6.066 |
10550 | 6.325 |
10528 | 6.486 |
10704 | 7.068 |
10605 | 7.349 |
10606 | 7.612 |
10530 | 7.829 |
10703 | 7.956 |
10502 | 7.967 |
10701 | 8.012 |
10466 | 8.109 |
10706 | 8.175 |
10470 | 8.257 |
10580 | 8.629 |
10475 | 9.154 |
10601 | 9.231 |
10602 | 9.483 |
10610 | 9.543 |
10702 | 9.651 |
10522 | 9.662 |
10705 | 9.719 |
10464 | 9.789 |
10607 | 9.828 |
10469 | 10.151 |
10467 | 10.835 |
07620 | 11.075 |
10503 | 11.128 |
10471 | 11.251 |
10577 | 11.356 |
10533 | 11.703 |
10603 | 11.976 |
10604 | 12.254 |
10573 | 12.26 |
10523 | 12.507 |
10458 | 12.558 |
10461 | 12.606 |
10463 | 13.013 |
10468 | 13.073 |
10964 | 13.084 |
10976 | 13.1 |
10462 | 13.297 |
10465 | 13.343 |
11052 | 13.845 |
10460 | 14.166 |
07627 | 14.179 |
07626 | 14.27 |
07648 | 14.348 |
07670 | 14.352 |
10968 | 14.545 |
10034 | 14.556 |
07647 | 14.727 |
10457 | 14.876 |
11050 | 14.89 |
10472 | 14.953 |
10453 | 15.123 |
11024 | 15.297 |
07624 | 15.342 |
07632 | 15.398 |
10595 | 15.416 |
10591 | 15.645 |
10040 | 15.78 |
11051 | 15.792 |
11052 | 15.792 |
11053 | 15.792 |
11054 | 15.792 |
11055 | 15.792 |
06836 | 15.822 |
10983 | 15.997 |
10532 | 16.187 |
10473 | 16.191 |
11542 | 16.272 |
10033 | 16.378 |
10459 | 16.457 |
07640 | 16.837 |
06830 | 16.848 |
10456 | 16.879 |
11579 | 16.956 |
10452 | 16.957 |
07631 | 16.98 |
07628 | 17.293 |
11027 | 17.403 |
11359 | 17.694 |
11023 | 17.784 |
06831 | 17.842 |
07641 | 17.951 |
07621 | 18.002 |
11022 | 18.156 |
11380 | 18.166 |
11547 | 18.197 |
10455 | 18.209 |
10474 | 18.214 |
11357 | 18.288 |
10594 | 18.343 |
10451 | 18.425 |
11560 | 18.434 |
10962 | 18.556 |
10960 | 18.616 |
10039 | 18.66 |
10032 | 18.74 |
11360 | 18.917 |
07024 | 19.068 |
11356 | 19.072 |
11021 | 19.074 |
10031 | 19.371 |
11030 | 19.374 |
10454 | 19.477 |
10570 | 19.49 |
07646 | 19.514 |
10913 | 19.585 |
07675 | 19.591 |
10030 | 19.639 |
07605 | 19.642 |
06878 | 19.717 |
10037 | 19.816 |
11709 | 19.931 |
11363 | 20.086 |
07666 | 20.105 |
07649 | 20.128 |
11026 | 20.357 |
11548 | 20.37 |
07630 | 20.439 |
06870 | 20.48 |
10504 | 20.505 |
06807 | 20.571 |
11765 | 20.69 |
11371 | 20.709 |
10027 | 20.711 |
11354 | 20.753 |
11381 | 20.781 |
11386 | 20.781 |
11361 | 20.835 |
11020 | 20.867 |
11576 | 20.97 |
07650 | 21.014 |
10035 | 21.039 |
11358 | 21.044 |
07020 | 21.156 |
07661 | 21.231 |
11352 | 21.282 |
10026 | 21.432 |
10115 | 21.481 |
11545 | 21.567 |
11105 | 21.653 |
10510 | 21.877 |
11369 | 21.934 |
11362 | 21.944 |
11351 | 21.986 |
10029 | 22.01 |
07603 | 22.056 |
07010 | 22.212 |
06910 | 22.231 |
07660 | 22.321 |
11370 | 22.331 |
11355 | 22.412 |
11042 | 22.419 |
10025 | 22.481 |
10989 | 22.504 |
10994 | 22.558 |
10965 | 22.594 |
11005 | 22.69 |
07602 | 22.728 |
11368 | 22.753 |
07642 | 22.793 |
11364 | 22.804 |
07601 | 22.912 |
11577 | 23.057 |
11102 | 23.153 |
11507 | 23.154 |
07657 | 23.16 |
10128 | 23.195 |
07022 | 23.343 |
11771 | 23.38 |
10024 | 23.393 |
11103 | 23.431 |
11365 | 23.501 |
07656 | 23.523 |
11372 | 23.546 |
07676 | 23.554 |
11004 | 23.572 |
07607 | 23.657 |
06902 | 23.756 |
07652 | 23.768 |
11732 | 23.803 |
06904 | 23.808 |
06911 | 23.808 |
06912 | 23.808 |
06913 | 23.808 |
06914 | 23.808 |
06926 | 23.808 |
06927 | 23.808 |
10028 | 23.874 |
06901 | 23.935 |
07606 | 23.973 |
11426 | 24.134 |
07677 | 24.174 |
11106 | 24.198 |
07653 | 24.241 |
10075 | 24.256 |
10545 | 24.317 |
10162 | 24.38 |
11596 | 24.517 |
11040 | 24.566 |
11568 | 24.616 |
07645 | 24.624 |
11377 | 24.669 |
10021 | 24.734 |
10954 | 24.766 |
11366 | 24.773 |
07643 | 24.774 |
11373 | 24.818 |
11367 | 24.849 |
10514 | 24.898 |
11427 | 24.911 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 10804
-
THOMAS PAINE COTTAGE
điện thoại: (914) 632-5376Kỷ luật: Bảo tàng chung chưa được phân loại hoặcĐịA Chỉ: 20 SICARD AVENUE, NEW ROCHELLE NY 10804, USA
Thư viện trong Mã ZIP 10804
-
HUGUENOT CHILDREN'S LIBRARY
điện thoại: (914) 632-8954ĐịA Chỉ: 794 NORTH AVENUE, NEW ROCHELLE NY 10804, USA
Trường học trong Mã ZIP 10804
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 10804 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Albert Leonard Middle School | 25 Gerada Ln | New Rochelle | New York | 6-8 | 10804 |
George M. Davis Elementary School | 80 Iselin Dr | New Rochelle | New York | KG-5 | 10804 |
William B. Ward Elementary School | 311 Broadfield Rd | New Rochelle | New York | KG-5 | 10804 |
Viết bình luận