You are here

Số Zip 5: 10801 - NEW ROCHELLE, NY

Mã ZIP code 10801 là mã bưu chính năm NEW ROCHELLE, NY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 10801. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 10801. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 10801, v.v.

Mã Bưu 10801 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 10801 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
NY - New YorkWestchester CountyNEW ROCHELLE10801

Mã zip cộng 4 cho 10801 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

10801 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 10801 là gì? Mã ZIP 10801 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 10801. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
10801-1000 828 PELHAMDALE AVE APT PH (From PH To PK Both of Odd and Even), NEW ROCHELLE, NY
10801-1001 269 (From 269 To 299 Odd) EASTCHESTER RD, NEW ROCHELLE, NY
10801-1002 300 (From 300 To 316 Even) EASTCHESTER RD, NEW ROCHELLE, NY
10801-1003 1 (From 1 To 99 Odd) ROBINS CRES, NEW ROCHELLE, NY
10801-1004 2 (From 2 To 98 Even) ROBINS CRES, NEW ROCHELLE, NY
10801-1006 828 PELHAMDALE AVE APT 1A (From 1A To 1J Both of Odd and Even), NEW ROCHELLE, NY
10801-1007 828 PELHAMDALE AVE APT 1K (From 1K To 1P Both of Odd and Even), NEW ROCHELLE, NY
10801-1007 828 PELHAMDALE AVE APT 2A, NEW ROCHELLE, NY
10801-1008 828 PELHAMDALE AVE APT 2B (From 2B To 2J Both of Odd and Even), NEW ROCHELLE, NY
10801-1009 828 PELHAMDALE AVE APT 3A, NEW ROCHELLE, NY

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 10801 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 10801

img_house_features

NEW ROCHELLE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 10801. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng NEW ROCHELLE.

  • NEW ROCHELLE Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 255 NORTH AVE, NEW ROCHELLE, NY, 10801-6457

    điện thoại 914-632-6669

    *Có chỗ đậu xe trên đường phố

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 10801

Mỗi chữ số của Mã ZIP 10801 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 10801

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 10801

img_postcode

Mã ZIP code 10801 có 6,623 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 10801.

ZIP Code:10801

Mã Bưu 10801 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 10801 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ NEW ROCHELLE, Westchester County, New York. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 10801 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 10802, 10805, 10803, 10538, và 10553, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 10801 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
108020.462
108052.174
108032.304
105383.133
105533.283
105523.669
108043.893
105504.471
107084.605
105514.633
107094.927
105435.541
104665.858
104755.959
104645.973
107076.221
107046.823
104706.856
104697.25
107107.825
105838.265
104678.636
105288.81
104619.344
107019.362
107059.413
107039.611
104659.669
107029.959
1046210.179
1058010.281
1045810.281
1047110.307
1105210.466
1060510.747
1070611.029
1046811.15
1046011.405
1060611.441
1046311.467
1102411.473
1105011.52
1050211.552
1053011.688
1047211.839
1105112.284
1105212.284
1105312.284
1105412.284
1105512.284
1045712.42
0762012.436
1052212.914
1047312.915
1003412.931
1060112.987
1045312.997
1060213.236
1061013.294
1102713.596
1045913.62
1060713.712
1135913.807
1004013.897
1102313.957
1157914.19
1154214.233
0767014.235
1045614.276
1102214.295
0763214.307
1138014.459
1050314.479
1135714.506
1045214.639
1057714.639
1003314.645
1057314.858
0762614.883
1136015.035
1047415.076
0762715.198
1102115.254
1154715.257
1053315.319
1045515.374
1135615.47
1096415.756
1060415.771
1103015.776
1045115.819
1060315.824
1097616.007
1136316.208
0763116.236
1003916.373
1052316.382
0764816.411
1102616.543
1003216.662
1045416.681
1156016.686
0762416.745
1136116.945
1138117.01
1138617.01
1135417.026
1102017.073
0764717.101
1003117.173
1135817.191
1003017.25
1137117.285
1003717.326
1154817.359
0702417.415
1135217.531
1157617.631
1096817.697
0683617.901
0762818.004
1136218.074
0762118.168
1135118.244
1003518.267
1002718.352
0760518.44
1136918.468
1110518.567
0764018.612
1098318.64
1135518.649
1104218.653
1100518.87
1136418.911
1002618.961
1154518.972
1170918.976
0764119.019
1137019.024
0683019.109
0702019.117
1136819.143
1011519.191
1176519.235
1059519.287
1002919.322
1059119.451
0765019.519
0766619.526
1136519.645
1150719.661
1157719.685
1100419.746
0764619.909
1002520.035
1053220.08
1137220.116
1110220.144
0701020.251
1110320.258
1142620.27
1012820.458
1104020.841
1136620.909
0683120.91
1159621.015
0764921.016
1142721.019
1002421.056
1136721.086
0766021.119
1002821.12
1110621.175
0760321.294
1137321.314
1137721.382
1096221.432
0702221.456
0766121.502
1007521.504
0765721.516
0687821.538
1016221.553
0767521.569
1156821.608
0763021.686
1173221.734
1142821.878
1177121.9
1002121.974
1142322.008
1137522.028
1096022.07
0687022.165
1100222.175
1059422.184
0760222.218
1004422.279
1143222.291
1100122.303
1110422.325
1137422.369
0760122.415
1150122.451
1142422.579
1091322.644
1006522.658
0680722.784
1110122.921
1002322.934
1142923.078
0760623.103
1015523.169
1015323.284
1151423.358
1057023.372
1015123.388
1006923.396
1137923.456
1002223.46
1141523.465
0760723.495
1010523.541
0764323.551
1010623.6
1015023.61
1010723.623
1112023.646
1015223.677
1015423.753
1010423.788
0709323.79
1010323.812
1137823.829
1005523.853
1011123.943
1017123.987
1143524.025
1011224.031
1002024.042
1153124.054
0691024.059
1010124.059
1017224.06
1008124.073
1008724.073
1050424.094
1110924.097
1143124.1
1016724.117
1001924.153
1017724.176
1016624.212
1001724.23
1016924.232
1010924.293
1011424.293
1010224.3
1143324.31
1175324.351
1017024.37
0765224.381
1153024.414
1141824.416
0704724.432
1017324.448
1017524.458
1141224.47
0764224.52
0760824.541
1017424.546
1016524.572
1017624.576
1159024.62
1003624.634
1185324.656
0707424.75
1016824.8
0765324.852
1141124.908
1122224.932
0767624.938
1017824.963
img_return_top

viện bảo tàng trong Mã ZIP 10801

img_museum

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 10801 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐường PhốThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
CHARLES FAZZINO MUSEUM EDITIONS32 RELYEA PLNEW ROCHELLE NY10801(914) 654-9370
BROTHER KENNETH CHAPMAN GALLERY715 NORTH AVENUENEW ROCHELLE NY10801

Thư viện trong Mã ZIP 10801

img_library
NEW ROCHELLE PUBLIC LIBRARY là số library duy nhất trong Mã ZIP 10801. You can find the address and phone number below. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về NEW ROCHELLE PUBLIC LIBRARY.

Trường học trong Mã ZIP 10801

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 10801 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Columbus Elementary School 275 Washington AveNew Rochelle New YorkKG-510801
Daniel Webster Elementary School 95 Glenmore DrNew Rochelle New YorkKG-510801
Group Home 53 Old Boston Post RdNew Rochelle New YorkPK-210801
Henry Barnard School 129 Barnard RdNew Rochelle New York6-810801
New Rochelle Group Home 164 Brookdale AveNew Rochelle New York10801
New Rochelle High School 265 Clove RdNew Rochelle New York10801
Số Zip 5: 10801 - NEW ROCHELLE

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận