Số Zip 5: 10309 - STATEN ISLAND, NY
Mã ZIP code 10309 là mã bưu chính năm STATEN ISLAND, NY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 10309. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 10309. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 10309, v.v.
Mã Bưu 10309 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 10309 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
NY - New York | Richmond County | STATEN ISLAND | 10309 |
Mã zip cộng 4 cho 10309 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
10309 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 10309 là gì? Mã ZIP 10309 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 10309. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
10309-0001 | PO BOX 90001 (From 90001 To 90056), STATEN ISLAND, NY |
10309-0025 | PO BOX 25, STATEN ISLAND, NY |
10309-0055 | PO BOX 55, STATEN ISLAND, NY |
10309-0061 | PO BOX 90061 (From 90061 To 90116), STATEN ISLAND, NY |
10309-0082 | PO BOX 82, STATEN ISLAND, NY |
10309-0121 | PO BOX 90121 (From 90121 To 90176), STATEN ISLAND, NY |
10309-0181 | PO BOX 90181 (From 90181 To 90236), STATEN ISLAND, NY |
10309-0241 | PO BOX 90241 (From 90241 To 90300), STATEN ISLAND, NY |
10309-0301 | PO BOX 90301 (From 90301 To 90360), STATEN ISLAND, NY |
10309-0361 | PO BOX 90361 (From 90361 To 90398), STATEN ISLAND, NY |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 10309
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 10309. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 10309 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
SOUTH SHORE ANNEX | 3031 VETERANS RD W | STATEN ISLAND | 347-620-9130 | 10309-9997 |
PRINCES BAY | 645 ROSSVILLE AVE STE 3 | STATEN ISLAND | 718-605-0121 | 10309-9993 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 10309 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 10309
Mã Bưu 10309 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ STATEN ISLAND, Richmond County, New York. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 10309 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 10307, 10312, 07077, 08862, và 07064, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 10309 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
10307 | 3.207 |
10312 | 3.489 |
07077 | 3.771 |
08862 | 4.873 |
07064 | 4.991 |
08861 | 5.027 |
07008 | 5.758 |
10308 | 6.259 |
07095 | 6.788 |
07001 | 7.54 |
08863 | 8.092 |
08832 | 8.153 |
08879 | 8.635 |
10314 | 8.657 |
08830 | 9.26 |
10306 | 9.263 |
10311 | 10.095 |
07065 | 10.128 |
07735 | 10.356 |
07067 | 10.578 |
07721 | 10.59 |
07036 | 10.756 |
08859 | 10.873 |
08840 | 11.206 |
08837 | 11.255 |
10303 | 12.044 |
07734 | 12.169 |
07730 | 12.513 |
10313 | 12.541 |
08872 | 12.672 |
10302 | 12.843 |
07066 | 13.129 |
07202 | 13.328 |
07747 | 13.35 |
10304 | 13.38 |
08820 | 13.652 |
07203 | 13.747 |
08899 | 13.801 |
07206 | 13.855 |
08818 | 13.978 |
10305 | 13.998 |
10310 | 14.241 |
08871 | 14.561 |
10301 | 14.737 |
07207 | 14.793 |
07758 | 14.857 |
08817 | 15.215 |
07204 | 15.5 |
07016 | 15.728 |
08855 | 15.8 |
07027 | 15.968 |
07201 | 16.074 |
08882 | 16.556 |
07718 | 16.72 |
07208 | 16.746 |
07080 | 17.187 |
07090 | 17.396 |
07033 | 17.442 |
07076 | 17.451 |
07748 | 17.635 |
07733 | 17.724 |
07091 | 17.985 |
11252 | 18.008 |
07205 | 18.039 |
08857 | 18.082 |
08904 | 18.167 |
07002 | 18.178 |
07083 | 18.553 |
07737 | 18.811 |
11209 | 18.825 |
07023 | 18.887 |
07114 | 19.02 |
07062 | 19.277 |
07751 | 19.474 |
08901 | 19.516 |
07061 | 19.715 |
11214 | 19.777 |
11228 | 19.792 |
08816 | 19.877 |
07112 | 19.983 |
08906 | 20.155 |
11224 | 20.268 |
07765 | 20.315 |
07060 | 20.329 |
07799 | 20.404 |
08903 | 20.492 |
08933 | 20.492 |
08989 | 20.492 |
07092 | 20.615 |
11220 | 20.813 |
07081 | 20.924 |
07063 | 20.931 |
07716 | 20.987 |
08854 | 21.02 |
08884 | 21.106 |
08850 | 21.264 |
07752 | 21.298 |
07108 | 21.343 |
07088 | 21.531 |
07305 | 21.628 |
07111 | 21.715 |
11223 | 21.851 |
11219 | 21.883 |
11204 | 21.953 |
07105 | 22.283 |
07732 | 22.372 |
07738 | 22.562 |
07069 | 22.619 |
07175 | 22.735 |
07701 | 22.875 |
11232 | 22.962 |
07102 | 23.069 |
07101 | 23.096 |
07184 | 23.096 |
07188 | 23.096 |
07189 | 23.096 |
07191 | 23.096 |
07192 | 23.096 |
07193 | 23.096 |
07195 | 23.096 |
07198 | 23.096 |
07199 | 23.096 |
07103 | 23.198 |
07040 | 23.302 |
07106 | 23.409 |
07922 | 23.487 |
07901 | 23.555 |
11230 | 23.59 |
07999 | 23.767 |
08812 | 23.806 |
07041 | 23.853 |
11218 | 23.866 |
07902 | 23.962 |
08846 | 24.216 |
11235 | 24.223 |
11231 | 24.26 |
07304 | 24.324 |
07974 | 24.341 |
07029 | 24.381 |
10004 | 24.408 |
08828 | 24.429 |
07746 | 24.464 |
07079 | 24.491 |
07704 | 24.52 |
08902 | 24.621 |
11229 | 24.742 |
07303 | 24.903 |
07399 | 24.903 |
07097 | 24.978 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 10309
-
SANDY GROUND HISTORICAL SOCIETY LIBRARY AND MUSEUM
điện thoại:Kỷ luật: Xã hội Lịch sử, Bảo tồn Di tíchĐịA Chỉ: 1538 WOODROW ROAD, STATEN ISLAND NY 10309, USA
Trường học trong Mã ZIP 10309
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 10309 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Arthur Kill Corr Facil | 2911 Arthur Kill Rd | Staten Island | New York | UG-UG | 10309 |
Mission Of The Immac Virgin | 6581 Hylan Blvd | Staten Island | New York | 9-12 | 10309 |
Ps 25 South Richmond Hs Mt Loretto | 6581 Hylan Blvd | Staten Island | New York | UG-UG | 10309 |
Ps 3 Margaret Gioiosa School | 80 S Goff Ave | Staten Island | New York | PK-5 | 10309 |
Ps 56 Louis De Sario School | 250 Kramer Ave | Staten Island | New York | PK-5 | 10309 |
Ps 6 Cpl A.f. Kivlehan School | 555 Page Ave | Staten Island | New York | PK-5 | 10309 |
Spec Adol Unit Female Division | 6581 Hylan Blvd | Staten Island | New York | 7-11 | 10309 |
Viết bình luận