You are here

Số Zip 5: 10304 - STATEN ISLAND, NY

Mã ZIP code 10304 là mã bưu chính năm STATEN ISLAND, NY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 10304. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 10304. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 10304, v.v.

Mã Bưu 10304 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 10304 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
NY - New YorkRichmond CountySTATEN ISLAND10304

Mã zip cộng 4 cho 10304 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

10304 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 10304 là gì? Mã ZIP 10304 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 10304. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
10304-0001 PO BOX 40001 (From 40001 To 40060), STATEN ISLAND, NY
10304-0001 PO BOX 1 (From 1 To 60), STATEN ISLAND, NY
10304-0061 PO BOX 40061 (From 40061 To 40120), STATEN ISLAND, NY
10304-0061 PO BOX 61 (From 61 To 120), STATEN ISLAND, NY
10304-0121 PO BOX 121 (From 121 To 180), STATEN ISLAND, NY
10304-0121 PO BOX 40121 (From 40121 To 40180), STATEN ISLAND, NY
10304-0181 PO BOX 40181 (From 40181 To 40240), STATEN ISLAND, NY
10304-0181 PO BOX 181 (From 181 To 240), STATEN ISLAND, NY
10304-0241 PO BOX 40241 (From 40241 To 40300), STATEN ISLAND, NY
10304-0241 PO BOX 241 (From 241 To 300), STATEN ISLAND, NY

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 10304 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 10304

img_house_features

STAPLETON là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 10304. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng STAPLETON.

  • STAPLETON Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 160 TOMPKINS AVE, STATEN ISLAND, NY, 10304-9997

    điện thoại 718-727-7279

    *Bãi đậu xe có sẵn

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 10304

Mỗi chữ số của Mã ZIP 10304 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 10304

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 10304

img_postcode

Mã ZIP code 10304 có 4,031 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 10304.

ZIP Code:10304

Mã Bưu 10304 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 10304 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ STATEN ISLAND, Richmond County, New York. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 10304 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 10305, 10301, 10313, 10310, và 10302, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 10304 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
103051.896
103011.952
103132.524
103103.386
103024.358
103065.529
112525.598
103145.74
112095.798
103116.601
103036.781
112287.057
070027.14
112207.497
103087.59
112148.044
112198.824
072069.292
112049.295
112329.594
073059.648
112249.822
0720110.06
1031210.161
1122310.322
1121810.731
1123110.911
1123011.045
0720211.287
1000411.409
0720711.645
1121511.66
0711411.704
0700811.96
1122612.301
0730412.346
1124512.611
1121712.704
1028112.748
1121012.793
1004112.882
1124912.935
1124113.001
1120213.073
1122913.128
1004313.132
1120113.148
0703613.15
1028013.175
1000613.181
1000513.232
1124313.236
1027013.236
1125613.301
0730213.321
1124213.331
1004513.337
1123513.354
1030913.38
1027113.382
0731113.409
1123813.464
1027713.525
0730313.548
0739913.548
0709713.6
0706413.634
0730813.643
0710513.659
1122513.67
1008013.683
1003813.727
0739513.734
1000813.756
1027913.879
0720813.91
1028213.965
1000714.005
1009014.062
1010814.079
1011714.079
1012414.079
1012514.079
1012614.079
1012914.079
1013014.079
1013114.079
1013214.079
1013314.079
1013814.079
1015614.079
1015714.079
1015914.079
1016014.079
1016314.079
1016414.079
1017914.079
1018514.079
1020314.079
1021114.079
1021214.079
1021314.079
1025614.079
1025814.079
1025914.079
1026014.079
1026114.079
1026514.079
1026814.079
1026914.079
1027214.079
1027314.079
1027414.079
1027514.079
1028514.079
1028614.079
1027814.321
1120314.433
0731014.458
1001314.616
1120514.62
0707714.629
0720314.701
0720514.889
1121614.937
1125114.961
0700115.023
0730615.024
0711215.048
1121315.115
0717515.425
1001215.523
1123415.611
0710815.623
0706515.644
0710215.715
0710115.723
0718415.723
0718815.723
0718915.723
0719115.723
0719215.723
0719315.723
0719515.723
0719815.723
0719915.723
0720415.813
1000215.819
1001415.879
0702915.916
1015816.047
0703216.233
0703016.275
1121216.486
1027616.488
1000916.508
1000316.515
0730716.529
1030716.535
1123316.67
1120616.697
1169716.705
0710316.873
1123616.949
1011317.031
1001117.056
1122117.093
1024917.113
1121117.13
1024217.268
1019917.369
1011017.376
0708317.414
1001017.442
1006017.488
0711117.559
0709517.622
0886118.004
1000118.05
1011618.053
1011818.065
1011918.144
1012118.163
1012218.183
1001618.221
0886218.237
1012018.251
0703318.328
1123718.336
1120718.351
1012318.377
0709918.409
1124718.435
0701618.461
1001818.469
1017818.477
0773418.525
1169518.526
1122218.535
0708718.59
0706718.625
0710618.727
1016818.743
0710418.8
0706618.802
1016518.915
1017618.917
1017418.922
0883019.05
1017319.074
1017019.089
1017519.141
1003619.15
1010219.153
0708619.156
1010919.16
1011419.16
1001719.192
1110919.2
1123919.223
0709419.224
1016919.249
1016619.261
0710719.292
1017719.312
1016719.355
1008119.397
1008719.397
1017219.411
1017119.486
1002019.538
1011219.573
0701819.592
1011119.622
1005519.646
1112019.661
0775819.678
1015419.726
1010119.73
1010319.78
1015219.804
1010419.805
0702719.835
1001919.842
1015019.846
0886319.92
1002219.97
0701920.095
1010520.112
1010720.118
1010620.174
0708820.219
1015120.221
0703120.258
1015320.273
1120820.322
1015520.332
1137820.446
1110120.455
0704020.524
0773520.548
0701720.64
0707120.641
1006520.775
1006920.777
1138520.788
0771820.803
0709620.939
1002320.94
0707920.954
1169420.986
1004421.043
0883221.173
0709321.286
1110421.288
0704721.341
0710921.348
1002121.478
0773021.494
0705121.624
0773221.706
0705021.804
0709021.807
0887921.812
1016221.818
1141421.946
1007521.958
1137921.971
0773722.015
0709122.108
1110622.131
0708122.237
1142122.298
0772122.308
1002822.337
1141722.357
1137722.365
1141622.451
0704122.597
0884022.62
1012823.02
1169323.075
1110223.156
1110323.187
0707623.212
0882023.259
1002423.381
1137323.46
0774823.474
1137423.583
0771623.632
0883723.678
0775223.687
0707323.698
0700323.741
0709223.81
1002524.029
1137224.092
0885924.172
0702824.206
1002924.222
0707024.409
0711024.433
1142024.51
1141824.548
1137024.661
0707224.717
0702224.728
1141924.735
1110524.76
0707824.8
0705224.918
0702324.951
1137524.97
0704224.974
img_return_top

Thư viện trong Mã ZIP 10304

img_library

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 10304 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐịA ChỉThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
DONGAN HILLS BRANCH1617 RICHMOND ROADSTATEN ISLAND NY10304(718) 351-1444
STAPLETON BRANCH132 CANAL STREETSTATEN ISLAND NY10304(718) 727-0427

Trường học trong Mã ZIP 10304

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 10304 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Concord Alternative High School 109 Rhine AveStaten Island New York10-1210304
Group Home 244 Tompkins AveStaten Island New York10304
Group Home 506 Mosel AveStaten Island New York6-810304
Group Home 17 12 Steuben StStaten Island New York10304
Is 49 B. A. Dreyfus Is 101 Warren StStaten Island New York6-810304
Ps 11 Thomas Dongan School 50 Jefferson StStaten Island New YorkPK-510304
Ps 14 Vanderbilt School 100 Tompkins AveStaten Island New YorkPK-510304
Ps 48 William G. Wilcox School 1055 Targee StStaten Island New YorkPK-510304
Ps 57 Hubert H. Humphrey School 140 Palma DrStaten Island New YorkPK-510304
Ps 721 155 Tompkins AveStaten Island New YorkUG-UG10304
Số Zip 5: 10304 - STATEN ISLAND

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận