Số Zip 5: 07458 - SADDLE RIVER, UPPER SADDLE RIVER, NJ
Mã ZIP code 07458 là mã bưu chính năm SADDLE RIVER, NJ. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 07458. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 07458. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 07458, v.v.
Mã Bưu 07458 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 07458 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
NJ - New Jersey | Bergen County | SADDLE RIVER | 07458 |
NJ - New Jersey | Bergen County | UPPER SADDLE RIVER | 07458 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 07458 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 07458 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
07458 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 07458 là gì? Mã ZIP 07458 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 07458. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
07458-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 17), SADDLE RIVER, NJ |
07458-0018 | PO BOX 19, SADDLE RIVER, NJ |
07458-0021 | PO BOX 21 (From 21 To 119), SADDLE RIVER, NJ |
07458-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 127), SADDLE RIVER, NJ |
07458-0128 | PO BOX 128, SADDLE RIVER, NJ |
07458-0129 | PO BOX 129, SADDLE RIVER, NJ |
07458-0130 | PO BOX 130, SADDLE RIVER, NJ |
07458-0131 | PO BOX 131 (From 131 To 200), SADDLE RIVER, NJ |
07458-0201 | PO BOX 201 (From 201 To 319), SADDLE RIVER, NJ |
07458-0321 | PO BOX 321 (From 321 To 407), SADDLE RIVER, NJ |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 07458
SADDLE RIVER là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 07458. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng SADDLE RIVER.
-
SADDLE RIVER Bưu điện
ĐịA Chỉ 177 E SADDLE RIVER RD STE 2, SADDLE RIVER, NJ, 07458-9998
điện thoại 201-236-2493
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 07458 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 07458
Mã Bưu 07458 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SADDLE RIVER, Bergen County, New Jersey. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 07458 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 07401, 07677, 07463, 07446, và 07645, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 07458 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
07401 | 3.304 |
07677 | 3.969 |
07463 | 4.111 |
07446 | 4.261 |
07645 | 4.471 |
07656 | 4.658 |
07423 | 5.16 |
07642 | 5.99 |
07432 | 6.791 |
07676 | 6.974 |
07495 | 6.996 |
07450 | 7.24 |
10982 | 7.286 |
10965 | 7.365 |
07430 | 7.517 |
07451 | 7.576 |
07481 | 7.72 |
10952 | 8.144 |
07675 | 8.599 |
10977 | 8.845 |
10954 | 9.157 |
07452 | 9.71 |
07630 | 9.814 |
07417 | 9.983 |
10901 | 10.353 |
10931 | 10.678 |
07506 | 10.86 |
10962 | 11.393 |
07653 | 11.396 |
07652 | 11.494 |
07640 | 11.587 |
07649 | 11.604 |
07507 | 11.739 |
10913 | 11.866 |
07436 | 11.874 |
10994 | 12.176 |
07410 | 12.323 |
07641 | 12.407 |
10983 | 12.648 |
07508 | 13.334 |
07647 | 13.466 |
07524 | 13.518 |
07514 | 13.528 |
10974 | 13.532 |
07624 | 13.717 |
07648 | 13.812 |
07628 | 14.186 |
07661 | 14.203 |
07646 | 14.247 |
07538 | 14.34 |
10956 | 15.172 |
07522 | 15.299 |
10964 | 15.36 |
07504 | 15.452 |
10968 | 15.559 |
07505 | 15.604 |
07663 | 15.643 |
07509 | 15.651 |
07510 | 15.651 |
07511 | 15.651 |
07533 | 15.651 |
07543 | 15.651 |
07544 | 15.651 |
07627 | 15.658 |
07407 | 15.681 |
07662 | 15.689 |
10960 | 15.711 |
10976 | 15.816 |
07513 | 15.906 |
07465 | 15.936 |
07621 | 15.996 |
07607 | 16.272 |
10970 | 16.273 |
07470 | 16.288 |
07502 | 16.31 |
07501 | 16.441 |
07442 | 16.443 |
10989 | 16.53 |
07626 | 16.68 |
07456 | 16.953 |
07503 | 16.976 |
07420 | 17.347 |
07620 | 17.829 |
07601 | 18.285 |
07602 | 18.361 |
07644 | 18.687 |
07026 | 18.724 |
10503 | 18.833 |
07666 | 18.933 |
07670 | 18.936 |
07457 | 18.98 |
10920 | 18.991 |
07011 | 19.021 |
07512 | 19.085 |
10984 | 19.347 |
10923 | 19.368 |
07444 | 19.497 |
10522 | 19.563 |
07403 | 19.693 |
07603 | 19.809 |
07440 | 19.906 |
10533 | 20.022 |
07013 | 20.088 |
07474 | 20.128 |
10706 | 20.142 |
10927 | 20.229 |
07631 | 20.321 |
07604 | 20.48 |
10703 | 20.559 |
07606 | 20.583 |
07424 | 20.643 |
10701 | 20.819 |
10702 | 20.988 |
10591 | 21.21 |
07055 | 21.277 |
07608 | 21.459 |
07057 | 21.518 |
10993 | 21.548 |
07699 | 21.554 |
10975 | 21.581 |
07015 | 21.602 |
07075 | 21.625 |
07035 | 21.784 |
10987 | 21.905 |
10502 | 21.975 |
07632 | 22.129 |
07605 | 22.171 |
10705 | 22.237 |
07660 | 22.345 |
07012 | 22.629 |
10710 | 22.846 |
07643 | 22.899 |
10471 | 23.001 |
10980 | 23.038 |
10545 | 23.187 |
07074 | 23.217 |
10523 | 23.409 |
07009 | 23.684 |
07043 | 23.746 |
07650 | 23.827 |
10704 | 23.973 |
07014 | 24.011 |
07480 | 24.041 |
10979 | 24.046 |
10510 | 24.092 |
10530 | 24.162 |
10607 | 24.242 |
10463 | 24.321 |
07072 | 24.369 |
10034 | 24.38 |
07024 | 24.457 |
07070 | 24.458 |
07405 | 24.549 |
10033 | 24.724 |
10707 | 24.841 |
07082 | 24.9 |
Thư viện trong Mã ZIP 07458
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 07458 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
UPPER SADDLE RIVER PUBLIC LIBRARY | 245 LAKE STREET | UPPER SADDLE RIVER | NJ | 07458 | (201) 327-2583 |
UPPER SADDLE RIVER PUBLIC LIBRARY | 245 LAKE STREET | SADDLE RIVER | NJ | 07458 | (201) 327-2583 |
Trường học trong Mã ZIP 07458
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 07458 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Edith A. Bogert | West Saddle River Rd | Upper Saddle River | New Jersey | 3-5 | 07458 |
Emil A Cavallini | West Saddle River Rd | Upper Saddle River | New Jersey | 6-8 | 07458 |
Robert D Reynolds | West Saddle River Rd | Upper Saddle River | New Jersey | KG-2 | 07458 |
Wandell | 97 E Allendale Rd | Saddle River | New Jersey | KG-5 | 07458 |
Viết bình luận