Số Zip 5: 07063 - NORTH PLAINFIELD, PLAINFIELD, NJ
Mã ZIP code 07063 là mã bưu chính năm NORTH PLAINFIELD, NJ. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 07063. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 07063. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 07063, v.v.
Mã Bưu 07063 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 07063 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
NJ - New Jersey | Somerset County | NORTH PLAINFIELD | 07063 |
NJ - New Jersey | Union County | PLAINFIELD | 07063 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 07063 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 07063 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
07063 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 07063 là gì? Mã ZIP 07063 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 07063. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
07063-0001 | PO BOX 3001 (From 3001 To 3097), PLAINFIELD, NJ |
07063-0098 | PO BOX 3098 (From 3098 To 3123), PLAINFIELD, NJ |
07063-0124 | PO BOX 3124 (From 3124 To 3130), PLAINFIELD, NJ |
07063-0131 | PO BOX 3131 (From 3131 To 3208), PLAINFIELD, NJ |
07063-0211 | PO BOX 3211 (From 3211 To 3270), PLAINFIELD, NJ |
07063-1000 | 1700 (From 1700 To 1798 Even) MYRTLE AVE, PLAINFIELD, NJ |
07063-1001 | 1 (From 1 To 99) ABBOND CT, PLAINFIELD, NJ |
07063-1002 | 1301 (From 1301 To 1399 Odd) BRADFORD ST, PLAINFIELD, NJ |
07063-1003 | 1300 (From 1300 To 1398 Even) BRADFORD ST, PLAINFIELD, NJ |
07063-1004 | 1401 (From 1401 To 1499 Odd) BRADFORD ST, PLAINFIELD, NJ |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 07063
STA A PLAINFIELD là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 07063. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng STA A PLAINFIELD.
-
STA A PLAINFIELD Bưu điện
ĐịA Chỉ 14 CLINTON AVE, PLAINFIELD, NJ, 07063-9998
điện thoại 908-753-6618
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 07063 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 07063
Mã Bưu 07063 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ NORTH PLAINFIELD, Somerset County, New Jersey. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 07063 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 07060, 08812, 07069, 07061, và 07062, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 07063 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
07060 | 2.008 |
08812 | 3.46 |
07069 | 3.895 |
07061 | 4.341 |
07062 | 4.517 |
07080 | 4.624 |
08846 | 5.836 |
07023 | 6.235 |
08854 | 6.351 |
07059 | 6.408 |
08820 | 7.298 |
07076 | 7.532 |
07922 | 7.94 |
08805 | 8.789 |
07980 | 9.277 |
08836 | 9.3 |
08880 | 9.435 |
07946 | 9.561 |
07090 | 9.787 |
07091 | 10.013 |
08818 | 10.503 |
07933 | 10.504 |
08817 | 10.532 |
08899 | 10.602 |
08840 | 10.699 |
07974 | 10.714 |
07066 | 10.907 |
07092 | 11.029 |
07067 | 11.105 |
07027 | 11.337 |
08830 | 11.704 |
08904 | 11.736 |
08855 | 12.552 |
08837 | 12.671 |
07920 | 12.683 |
07938 | 12.958 |
08906 | 13.065 |
07016 | 13.089 |
08901 | 13.245 |
07928 | 13.299 |
08903 | 13.421 |
08933 | 13.421 |
08989 | 13.421 |
08863 | 13.454 |
08890 | 13.541 |
07901 | 13.676 |
08873 | 13.812 |
07065 | 13.866 |
07999 | 13.908 |
07095 | 14.145 |
08835 | 14.152 |
07902 | 14.155 |
07081 | 14.158 |
07939 | 14.189 |
07935 | 14.403 |
07976 | 14.46 |
08807 | 14.619 |
07001 | 14.869 |
07033 | 15.133 |
08832 | 15.775 |
07203 | 16.351 |
07204 | 16.432 |
08875 | 16.487 |
07036 | 16.623 |
08869 | 16.928 |
07940 | 17.013 |
07978 | 17.063 |
07064 | 17.065 |
08861 | 17.126 |
07077 | 17.317 |
08850 | 17.464 |
07078 | 17.528 |
07083 | 17.815 |
08871 | 17.821 |
07008 | 18.116 |
07088 | 18.244 |
07924 | 18.246 |
08872 | 18.528 |
08882 | 18.661 |
07041 | 18.676 |
08876 | 18.768 |
08862 | 18.785 |
08902 | 18.922 |
07932 | 19.049 |
08816 | 19.08 |
07961 | 19.102 |
07202 | 19.926 |
07960 | 19.959 |
07208 | 20.097 |
10307 | 20.309 |
07205 | 20.448 |
08859 | 20.476 |
07207 | 20.715 |
07040 | 20.792 |
07977 | 20.921 |
10309 | 20.931 |
08879 | 21.068 |
07921 | 21.108 |
07962 | 21.404 |
07963 | 21.404 |
08823 | 21.427 |
07931 | 21.632 |
08821 | 22.269 |
07079 | 22.291 |
07111 | 22.296 |
07039 | 22.342 |
07206 | 22.368 |
08824 | 22.888 |
07112 | 22.915 |
10311 | 22.983 |
07926 | 23.394 |
10303 | 23.515 |
07106 | 23.541 |
10312 | 23.586 |
08844 | 23.607 |
07201 | 23.673 |
07934 | 23.693 |
07945 | 23.725 |
10314 | 23.933 |
07927 | 24.03 |
08884 | 24.098 |
07981 | 24.205 |
07108 | 24.267 |
07936 | 24.644 |
Trường học trong Mã ZIP 07063
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 07063 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Viết bình luận