Số Zip 5: 07060 - NORTH PLAINFIELD, PLAINFIELD, NJ
Mã ZIP code 07060 là mã bưu chính năm NORTH PLAINFIELD, NJ. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 07060. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 07060. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 07060, v.v.
Mã Bưu 07060 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 07060 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
NJ - New Jersey | Somerset County | NORTH PLAINFIELD | 07060 |
NJ - New Jersey | Union County | NORTH PLAINFIELD | 07060 |
NJ - New Jersey | Somerset County | PLAINFIELD | 07060 |
NJ - New Jersey | Union County | PLAINFIELD | 07060 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 07060 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 07060 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
07060 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 07060 là gì? Mã ZIP 07060 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 07060. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
07060-0501 | PO BOX 2501 (From 2501 To 2599), PLAINFIELD, NJ |
07060-0601 | PO BOX 2601 (From 2601 To 2699), PLAINFIELD, NJ |
07060-0701 | PO BOX 2401 (From 2401 To 2455), PLAINFIELD, NJ |
07060-1000 | 709 FRONT ST, PLAINFIELD, NJ |
07060-1001 | 524 2ND ST, PLAINFIELD, NJ |
07060-1002 | 600 (From 600 To 699) BROOKSIDE PL, PLAINFIELD, NJ |
07060-1003 | 2 (From 2 To 16 Even) GERAUD AVE, PLAINFIELD, NJ |
07060-1004 | 600 (From 600 To 610 Even) FRONT ST, PLAINFIELD, NJ |
07060-1005 | 601 (From 601 To 645 Odd) FRONT ST, PLAINFIELD, NJ |
07060-1006 | 612 (From 612 To 646 Even) FRONT ST, PLAINFIELD, NJ |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 07060
Có 3 bưu cục tại Mã ZIP 07060. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 07060 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
MUHLENBERG | 1080 ARLINGTON AVE | PLAINFIELD | 908-753-1480 | 07060-9991 |
PLAINFIELD | 201 WATCHUNG AVE | PLAINFIELD | 908-226-5244 | 07060-9998 |
NORTH PLAINFIELD | 9 JACKSON AVE | NORTH PLAINFIELD | 908-753-4072 | 07060-9992 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 07060 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 07060
Mã Bưu 07060 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ NORTH PLAINFIELD, Somerset County, New Jersey. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 07060 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 07063, 07061, 07062, 07069, và 07023, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 07060 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
07063 | 2.008 |
07061 | 2.335 |
07062 | 2.539 |
07069 | 2.721 |
07023 | 4.252 |
08812 | 5.252 |
07080 | 5.409 |
07076 | 5.643 |
07922 | 6.256 |
08820 | 6.99 |
07059 | 7.321 |
08846 | 7.83 |
07090 | 7.857 |
07091 | 8.049 |
08854 | 8.178 |
07980 | 8.773 |
07974 | 8.938 |
07092 | 9.025 |
07946 | 9.287 |
07066 | 9.389 |
07027 | 9.489 |
07933 | 9.573 |
07067 | 10.093 |
08805 | 10.7 |
08840 | 10.799 |
08836 | 10.868 |
08830 | 11.077 |
08818 | 11.239 |
07016 | 11.242 |
08899 | 11.312 |
08880 | 11.433 |
08817 | 11.492 |
07928 | 11.578 |
07901 | 11.729 |
07999 | 11.965 |
07081 | 12.15 |
07902 | 12.215 |
07065 | 12.536 |
07920 | 13.051 |
08837 | 13.071 |
07935 | 13.088 |
08904 | 13.115 |
07033 | 13.202 |
08863 | 13.271 |
07976 | 13.415 |
07938 | 13.581 |
07095 | 13.605 |
08855 | 13.631 |
07001 | 13.825 |
07939 | 14.064 |
07204 | 14.602 |
08906 | 14.623 |
07203 | 14.626 |
08901 | 14.735 |
08903 | 14.999 |
08933 | 14.999 |
08989 | 14.999 |
07036 | 15.122 |
07940 | 15.452 |
08890 | 15.516 |
07078 | 15.561 |
08873 | 15.768 |
07083 | 15.868 |
08832 | 15.9 |
08835 | 16.094 |
07064 | 16.166 |
08807 | 16.203 |
07088 | 16.241 |
07077 | 16.624 |
07041 | 16.674 |
08861 | 16.889 |
07008 | 17.046 |
07932 | 17.392 |
07961 | 17.686 |
07978 | 18.119 |
07924 | 18.244 |
07208 | 18.248 |
07202 | 18.253 |
08875 | 18.495 |
07205 | 18.552 |
08862 | 18.633 |
08869 | 18.652 |
08871 | 18.702 |
07040 | 18.785 |
07960 | 18.909 |
08850 | 18.971 |
07207 | 18.971 |
08872 | 19.203 |
08882 | 19.711 |
10307 | 20.011 |
07962 | 20.233 |
07963 | 20.233 |
07079 | 20.283 |
07111 | 20.32 |
10309 | 20.329 |
08876 | 20.361 |
08816 | 20.411 |
07039 | 20.444 |
08902 | 20.618 |
07206 | 20.708 |
08859 | 20.93 |
07112 | 20.992 |
08879 | 21.29 |
07977 | 21.366 |
07106 | 21.548 |
10311 | 21.58 |
07201 | 21.924 |
10303 | 21.995 |
07931 | 22.067 |
07921 | 22.137 |
07108 | 22.325 |
10314 | 22.667 |
07927 | 22.685 |
07981 | 22.686 |
10312 | 22.78 |
07926 | 22.795 |
07936 | 22.9 |
07050 | 23.295 |
07945 | 23.314 |
08823 | 23.376 |
07018 | 23.377 |
07051 | 23.518 |
07052 | 23.648 |
07114 | 23.731 |
07103 | 23.753 |
08821 | 24.156 |
07934 | 24.219 |
10302 | 24.537 |
07970 | 24.661 |
10308 | 24.688 |
08824 | 24.779 |
07068 | 24.907 |
07175 | 24.911 |
07019 | 24.955 |
trường đại học trong Mã ZIP 07060
viện bảo tàng trong Mã ZIP 07060
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 07060 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
VAN WYCK BROOKS HISTORIC DISTRICT | PO BOX 2618 | PLAINFIELD | NJ | 07060 | |
FLEETWOOD MUSEUM | 135 SANDFORD AVE. | NORTH PLAINFIELD | NJ | 07060 |
Thư viện trong Mã ZIP 07060
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 07060 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
NORTH PLAINFIELD BRANCH LIBRARY | 6 ROCKVIEW AVENUE | NORTH PLAINFIELD | NJ | 07060 | (201) 755-7909 |
PLAINFIELD FREE PUB. LIB. | 800 PARK AVENUE | PLAINFIELD | NJ | 07060 | (201) 757-1111 |
PLAINFIELD FREE PUBLIC LIBRARY | 800 PARK AVENUE | PLAINFIELD | NJ | 07060 | (908) 757-1111 |
WARREN TOWNSHIP BRANCH LIBRARY | 42 MOUNTAIN BLVD. | WARREN | NJ | 07060 | (201) 754-5554 |
WATCHUNG BRANCH LIBRARY | 12 STIRLING ROAD | WATCHUNG | NJ | 07060 | (201) 561-0117 |
Trường học trong Mã ZIP 07060
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 07060 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Somerset | 303 Somerset St | N Plainfield | New Jersey | 6-6 | 07060 |
Stony Brook | 269 Grove St | N Plainfield | New Jersey | PK-5 | 07060 |
Washington | 427 Darrow Ave | Plainfield | New Jersey | PK-5 | 07060 |
West End | 447 Greenbrook Rd | N Plainfield | New Jersey | KG-5 | 07060 |
Viết bình luận