Thành Phố: RIDGEWOOD, NJ - Mã Bưu
RIDGEWOOD Mã ZIP là 07450, 07451, v.v. Trang này chứa RIDGEWOOD danh sách Mã ZIP 9 chữ số, RIDGEWOOD dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và RIDGEWOOD địa chỉ ngẫu nhiên.
RIDGEWOOD Mã Bưu
RIDGEWOOD Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho RIDGEWOOD, New Jersey là gì? Dưới đây là danh sách RIDGEWOOD ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | RIDGEWOOD ĐịA Chỉ |
---|---|
07450-1000 | 1093 HILLCREST RD, RIDGEWOOD, NJ |
07450-1001 | 941 (From 941 To 971 Odd) ANDOVER TER, RIDGEWOOD, NJ |
07450-1002 | 930 (From 930 To 940 Even) ANDOVER TER, RIDGEWOOD, NJ |
07450-1004 | 944 (From 944 To 956 Even) BARNES DR, RIDGEWOOD, NJ |
07450-1005 | 742 (From 742 To 750) FERNWOOD CT, RIDGEWOOD, NJ |
07450-1007 | 761 N MONROE ST, RIDGEWOOD, NJ |
07450-1008 | 772 (From 772 To 780) WOODFIELD CT, RIDGEWOOD, NJ |
07450-1009 | 249 RICHARDS RD, RIDGEWOOD, NJ |
07450-1009 | 275 (From 275 To 309 Odd) RICHARDS RD, RIDGEWOOD, NJ |
07450-1010 | 248 RICHARDS RD, RIDGEWOOD, NJ |
- Trang 1
- ››
RIDGEWOOD Bưu điện
RIDGEWOOD có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
RIDGEWOOD Bưu điện
ĐịA Chỉ 143 E RIDGEWOOD AVE, RIDGEWOOD, NJ, 07450-9998
điện thoại 201-447-2135
*Có chỗ đậu xe trên đường phố
RIDGEWOOD Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ RIDGEWOOD, New Jersey. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
NJ - New Jersey-
Quận:
CountyFIPS: 34003 - Bergen County Tên Thành Phố:
RIDGEWOOD- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong RIDGEWOOD
RIDGEWOOD Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
RIDGEWOOD Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của RIDGEWOOD vào năm 2010 và 2020.
- ·RIDGEWOOD Dân Số 2020: 25,340
- ·RIDGEWOOD Dân Số 2010: 24,982
RIDGEWOOD viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của RIDGEWOOD - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
SCHOOLHOUSE MUSEUM | 650 EAST GLEN AVENUE | RIDGEWOOD | NJ | 07450 | |
JAMES ROSE CENTER | 506 E RIDGEWOOD AVE | RIDGEWOOD | NJ | 07450 | (201) 444-2559 |
RIDGEWOOD HISTORICAL SOCIETY | 650 E GLEN AVE | RIDGEWOOD | NJ | 07450 | (201) 447-3242 |
NEWTOWN HISTORICAL SOCIETY | 1883 STOCKHOLM ST | RIDGEWOOD | NY | 11385-1349 |
RIDGEWOOD Thư viện
Đây là danh sách các trang của RIDGEWOOD - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
RIDGEWOOD | 20-12 MADISON STREET | RIDGEWOOD | NY | 11385 | (718) 821-4770 |
RIDGEWOOD PUBLIC LIBRARY | 125 N. MAPLE AVENUE | RIDGEWOOD | NJ | 07450 | (201) 670-5600 |
RIDGEWOOD Trường học
Đây là danh sách các trang của RIDGEWOOD - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Benjamin Franklin Middle | 15 North Van Dien Ave | Ridgewood | New Jersey | 6-8 | 07451 |
George Washington Middle | 155 Washington Pl | Ridgewood | New Jersey | 6-8 | 07451 |
Glen School | 865 East Glen Avenue | Ridgewood | New Jersey | UG-UG | 07451 |
Hawes | 531 Stevens Ave | Ridgewood | New Jersey | KG-5 | 07451 |
Orchard | 230 Demarest St | Ridgewood | New Jersey | KG-5 | 07451 |
Prog 1-hearing Impaired | 531 Stevens Ave | Ridgewood | New Jersey | UG-UG | 07450 |
Ridge | 325 West Ridgewood Ave | Ridgewood | New Jersey | KG-5 | 07450 |
Ridgewood High | 627 East Ridgewood Ave | Ridgewood | New Jersey | 9-12 | 07451 |
Somerville | 45 South Pleasant Ave | Ridgewood | New Jersey | KG-5 | 07451 |
Travell | 340 Bogert Ave | Ridgewood | New Jersey | KG-5 | 07451 |
Willard | 601 Morningside Rd | Ridgewood | New Jersey | KG-5 | 07451 |
Grover Cleveland High School | 21-27 Himrod St | Ridgewood | New York | 9-12 | 11385 |
Is 77 | 976 Seneca Ave | Ridgewood | New York | 6-8 | 11385 |
Is 93 Ridgewood Is | 66-56 Forest Ave | Ridgewood | New York | 6-8 | 11385 |
Ps 239 | 17-15 Weirfield St | Ridgewood | New York | PK-4 | 11385 |
Ps 68 The Cambridge School | 59-09 St Felix Ave | Ridgewood | New York | KG-5 | 11385 |
Ps 71 Forest School | 62-85 Forest Ave | Ridgewood | New York | KG-5 | 11385 |
Ps 75 Robert E. Peary School | 16-66 Hancock St | Ridgewood | New York | 7-7 | 11385 |
Ps 81 Jean P. Richter School | 559 Cypress Ave | Ridgewood | New York | KG-5 | 11385 |
Ps 88 Seneca School | 60-85 Catalpa Ave | Ridgewood | New York | PK-5 | 11385 |
Viết bình luận