Thành Phố: HASBROUCK HEIGHTS, NJ - Mã Bưu
HASBROUCK HEIGHTS Mã ZIP là 07604. Trang này chứa danh sách HASBROUCK HEIGHTS Mã ZIP gồm 9 chữ số, HASBROUCK HEIGHTS dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và HASBROUCK HEIGHTS địa chỉ ngẫu nhiên.
HASBROUCK HEIGHTS Mã Bưu
Mã zip của HASBROUCK HEIGHTS, New Jersey là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho HASBROUCK HEIGHTS.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
HASBROUCK HEIGHTS | 07604 | 12,120 |
HASBROUCK HEIGHTS Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho HASBROUCK HEIGHTS, New Jersey là gì? Dưới đây là danh sách HASBROUCK HEIGHTS ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | HASBROUCK HEIGHTS ĐịA Chỉ |
---|---|
07604-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 68), HASBROUCK HEIGHTS, NJ |
07604-0071 | PO BOX 71 (From 71 To 79), HASBROUCK HEIGHTS, NJ |
07604-0081 | PO BOX 81 (From 81 To 118), HASBROUCK HEIGHTS, NJ |
07604-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 239), HASBROUCK HEIGHTS, NJ |
07604-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 355), HASBROUCK HEIGHTS, NJ |
07604-0361 | PO BOX 361 (From 361 To 496), HASBROUCK HEIGHTS, NJ |
07604-0900 | PO BOX 70, HASBROUCK HEIGHTS, NJ |
07604-0901 | PO BOX 80, HASBROUCK HEIGHTS, NJ |
07604-1001 | 1 (From 1 To 3 Odd) BOULEVARD, HASBROUCK HEIGHTS, NJ |
07604-1002 | 5 (From 5 To 19 Odd) BOULEVARD, HASBROUCK HEIGHTS, NJ |
- Trang 1
- ››
HASBROUCK HEIGHTS Bưu điện
HASBROUCK HEIGHTS có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
HASBROUCK HEIGHTS Bưu điện
ĐịA Chỉ 185 BOULEVARD, HASBROUCK HEIGHTS, NJ, 07604-9998
điện thoại 201-288-3905
*Có chỗ đậu xe trên đường phố
HASBROUCK HEIGHTS Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HASBROUCK HEIGHTS, New Jersey. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
NJ - New Jersey-
Quận:
CountyFIPS: 34003 - Bergen County Tên Thành Phố:
HASBROUCK HEIGHTS- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong HASBROUCK HEIGHTS
HASBROUCK HEIGHTS Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
HASBROUCK HEIGHTS Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của HASBROUCK HEIGHTS vào năm 2010 và 2020.
- ·HASBROUCK HEIGHTS Dân Số 2020: 12,142
- ·HASBROUCK HEIGHTS Dân Số 2010: 11,879
HASBROUCK HEIGHTS Thư viện
Đây là danh sách các trang của HASBROUCK HEIGHTS - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
- ·Tên: HASBROUCK HEIGHTS FREE PUBLIC LIBRARY
- ·ĐịA Chỉ: 320 BOULEVARD
- ·Thành Phố: HASBROUCK HEIGHTS
- ·Bang: NJ
- ·Mã Bưu: 07604
- ·điện thoại: (201) 288-0488
HASBROUCK HEIGHTS Trường học
Đây là danh sách các trang của HASBROUCK HEIGHTS - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
- ·Trường học Tên: Hasbrouck Heights Middle
- ·ĐịA Chỉ: 365 Boulevard
- ·Thành Phố: Hasbrouck Heights
- ·Bang: New Jersey
- ·Lớp: 6-8
- ·Mã Bưu: 07604
Viết bình luận