Thành Phố: HILLSBOROUGH, NJ - Mã Bưu
HILLSBOROUGH Mã ZIP là 08844. Trang này chứa danh sách HILLSBOROUGH Mã ZIP gồm 9 chữ số, HILLSBOROUGH dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và HILLSBOROUGH địa chỉ ngẫu nhiên.
HILLSBOROUGH Mã Bưu
Mã zip của HILLSBOROUGH, New Jersey là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho HILLSBOROUGH.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
HILLSBOROUGH | 08844 | 42,818 |
HILLSBOROUGH Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho HILLSBOROUGH, New Jersey là gì? Dưới đây là danh sách HILLSBOROUGH ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | HILLSBOROUGH ĐịA Chỉ |
---|---|
08844-1000 | 491 (From 491 To 499 Odd) LONG HILL RD, HILLSBOROUGH, NJ |
08844-1003 | 503 SPRING HILL RD, HILLSBOROUGH, NJ |
08844-1011 | 300 (From 300 To 398 Even) DUTCHTOWN RD, HILLSBOROUGH, NJ |
08844-1012 | 450 (From 450 To 498 Even) LONG HILL RD, HILLSBOROUGH, NJ |
08844-1013 | 500 (From 500 To 598 Even) LONG HILL RD, HILLSBOROUGH, NJ |
08844-1014 | 2 (From 2 To 12 Even) ZION WERTSVILLE RD, HILLSBOROUGH, NJ |
08844-1100 | 1 (From 1 To 85) BEECHWOOD CIR, HILLSBOROUGH, NJ |
08844-1101 | 1 (From 1 To 99) WYTHE CIR, HILLSBOROUGH, NJ |
08844-1102 | 2 (From 2 To 6 Even) LONGFIELD DR, HILLSBOROUGH, NJ |
08844-1103 | 8 (From 8 To 14 Even) LONGFIELD DR, HILLSBOROUGH, NJ |
- Trang 1
- ››
HILLSBOROUGH Bưu điện
HILLSBOROUGH có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
HILLSBOROUGH Bưu điện
ĐịA Chỉ 437 AMWELL RD, HILLSBOROUGH, NJ, 08844-9998
điện thoại 908-281-9873
*Bãi đậu xe có sẵn
HILLSBOROUGH Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HILLSBOROUGH, New Jersey. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
NJ - New Jersey-
Quận:
CountyFIPS: 34035 - Somerset County Tên Thành Phố:
HILLSBOROUGH- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong HILLSBOROUGH
HILLSBOROUGH Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
HILLSBOROUGH viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của HILLSBOROUGH - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
HILLSBORO HISTORICAL ROOMS | PO BOX 896 | HILLSBOROUGH | NH | 03244-0896 | (603) 464-3637 |
FRANKLIN PIERCE HOMESTEAD | 301 2ND TURNPIKE | HILLSBOROUGH | NH | 03244 | (603) 478-3165 |
HILLSBOROUGH HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 896 | HILLSBOROUGH | NH | 03244-0896 | (603) 464-3637 |
HILLSBOROUGH HERITAGE MUSEUM | PO BOX 1884 | HILLSBOROUGH | NH | 03244-1884 | (817) 624-7963 |
COSTUME SOCIETY OF AMERICA | 390 AMWELL RD STE 403 | HILLSBOROUGH | NJ | 08844-1247 | (757) 221-2668 |
BALAZS ARTIST DISCOVERY MUSEUM OF NORTH CAROLINA | 2511 BUCK QUARTER FARM RD | HILLSBOROUGH | NC | 27278-8836 | (919) 245-0707 |
MOOREFIELDS | 2201 MOOREFIELDS ROAD | HILLSBOROUGH | NC | 27278-9650 | (919) 732-4941 |
ORANGE COUNTY HISTORICAL MUSEUM | 201 N CHURCHTON ST | HILLSBOROUGH | NC | 27278-2535 | |
HISTORICAL HILLSBOROUGH COMMISSION | POST OFFICE 922 | HILLSBOROUGH | NC | 27278 | (919) 732-7451 |
TRADING PATH PRESERVATION ASSOCIATION | 103 E TRYON ST | HILLSBOROUGH | NC | 27278-2549 | (919) 644-0600 |
HILLSBOROUGH Thư viện
Đây là danh sách các trang của HILLSBOROUGH - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
FULLER PUBLIC LIBRARY | 29 SCHOOL STREET | HILLSBOROUGH | NH | 03244 | (603) 464-3595 |
ORANGE COUNTY PUBLIC LIBRARY | 137 W MARGARET LN | HILLSBOROUGH | NC | 27278 | (919) 245-2528 |
ORANGE COUNTY PUBLIC LIBRARY | 137 W MARGARET LN | HILLSBOROUGH | NC | 27278 | (919) 245-2525 |
HILLSBOROUGH Trường học
Đây là danh sách các trang của HILLSBOROUGH - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Crocker Middle | 2600 Ralston Ave. | Hillsborough | California | 6-8 | 94010 |
North Hillsborough (elem) | 545 Eucalyptus Ave. | Hillsborough | California | KG-5 | 94010 |
South Hillsborough (elem) | 303 El Cerrito Ave. | Hillsborough | California | KG-5 | 94010 |
West Hillsborough (elem) | 376 Barbara Way | Hillsborough | California | KG-5 | 94010 |
Grady Brown Elementary | 1100 New Grady Brown Rd | Hillsborough | North Carolina | KG-5 | 27278 |
Cedar Ridge High | 1125 New Grady Brown Sch Rd | Hillsborough | North Carolina | 9-12 | 27278 |
Central Elementary | 154 Hayes St | Hillsborough | North Carolina | PK-5 | 27278 |
Cameron Park Elementary | 240 St. Mary's Road | Hillsborough | North Carolina | KG-5 | 27278 |
Charles W Stanford Middle | 308 Orange High Rd | Hillsborough | North Carolina | 6-8 | 27278 |
A L Stanback Middle | 3700 Nc #86 South | Hillsborough | North Carolina | 6-8 | 27278 |
Hillsborough Elementary | 402 North Nash Street | Hillsborough | North Carolina | KG-5 | 27278 |
Pathways Elementary | 431 Strouds Creek Road | Hillsborough | North Carolina | PK-5 | 27278 |
Orange Senior High | 500 Orange High Rd | Hillsborough | North Carolina | 9-12 | 27278 |
Orange Charter | 920 Corporate Drive | Hillsborough | North Carolina | KG-8 | 27278 |
Viết bình luận